Tôn cuộn là vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Nắm rõ kích thước tôn cuộn đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và đảm bảo chất lượng thi công. Để biết chính xác kích thước tôn cuộn bao nhiêu, hãy cùng Cơ Khí Miền Bắc theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Tôn cuộn là gì?
Tôn cuộn được sản xuất từ thép cán nguội, sau đó được phủ một lớp phụ gia và lớp sơn để tăng độ bền và tính thẩm mỹ. Tôn cuộn thường được cuộn thành những cuộn tròn với độ dài và độ dày khác nhau. Bề mặt tôn cuộn có thể trơn nhẵn hoặc có gân theo yêu cầu kỹ thuật.
Quy trình sản xuất tôn cuộn bao gồm nhiều giai đoạn phức tạp, sử dụng các công nghệ hiện đại. Các bước cơ bản trong quy trình sản xuất tôn cuộn bao gồm:
- Cán nóng hoặc cán nguội: Thép được cán mỏng thành cuộn có độ dày mong muốn.
- Xử lý bề mặt: Bề mặt thép được xử lý để loại bỏ tạp chất, gỉ sét và tăng độ bám dính cho lớp mạ.
- Mạ: Thép được phủ một lớp kim loại như kẽm, nhôm, hoặc hợp kim để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Sơn: Một số loại tôn cuộn được phủ thêm lớp sơn để tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
- Cắt và cuộn: Tôn được cắt thành các tấm có kích thước theo yêu cầu và cuộn tròn lại.
Xem thêm: Mái tôn 1 mái là gì? So sánh mái tôn 1 mái với mái tôn 2 mái
2. Phân loại tôn cuộn phổ biến hiện nay
Thị trường tôn cuộn hiện nay vô cùng phong phú với nhiều loại khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Trong số đó, nổi bật nhất bao gồm:
Tôn cuộn mạ kẽm:
- Đặc điểm: Lớp mạ kẽm sáng bóng, chống gỉ sét hiệu quả, độ bền cao.
- Ứng dụng: Lợp mái nhà, làm tấm lợp, gia công cơ khí, sản xuất tôn cán sóng,…
- Giá thành: Rẻ nhất trong các loại.
Tôn cuộn mạ màu:
- Đặc điểm: Bề mặt phủ lớp sơn màu đa dạng, tính thẩm mỹ cao, chống ăn mòn tốt.
- Ứng dụng: Lợp mái nhà, ốp tường, làm hàng rào, trang trí nội thất,…
- Giá thành: Cao hơn tôn mạ kẽm.
Tôn cuộn inox:
- Đặc điểm: Chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt cao, độ bền bỉ theo thời gian.
- Ứng dụng: Ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, hàng không vũ trụ,…
- Giá thành: Đắt nhất trong các loại.
– Tôn cuộn cán sóng
- Đặc điểm: Bề mặt lượn sóng tăng độ cứng cáp, chịu lực tốt, thoát nước hiệu quả.
- Ứng dụng: Lợp mái nhà, làm vách ngăn, sàn nhà xưởng,…
- Giá thành: Phụ thuộc vào độ dày, chủng loại tôn và nhà sản xuất.
Mỗi loại tôn cuộn đều sở hữu những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể.
3. Tôn cuộn dùng cho công trình nào?
Tôn cuộn được sử dụng cho rất nhiều công trình, từ nhà ở dân dụng đến các công trình công nghiệp quy mô lớn. Cụ thể như:
- Lợp mái nhà: Đây là vật liệu lợp mái tôn phổ biến nhất hiện nay nhờ độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, giá thành hợp lý và thi công nhanh chóng.
- Làm cửa nhà, cửa sổ, vách ngăn: Tôn cuộn được sử dụng để sản xuất cửa ra vào, cửa sổ, vách ngăn cho nhà ở, cửa hàng, gara,… với nhiều kiểu dáng, màu sắc đa dạng.
- Trang trí nội, ngoại thất: Sử dụng để ốp trần nhà, biển quảng cáo,… góp phần tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Làm hàng rào, cổng ngõ: Dùng để làm hàng rào, cổng ngõ cho nhà ở, khu công nghiệp,… với độ an toàn cao và giá thành rẻ.
- Xây dựng nhà xưởng, kho hàng: Làm mái, vách ngăn, cửa cho nhà xưởng, kho hàng nhờ khả năng chịu tải trọng cao, độ bền tốt.
- Làm hệ thống mái che hiên, mái tôn, nhà tiền chế: Được sử dụng để làm hệ thống mái che cho sân vận động, nhà xe,… hoặc làm nhà tiền chế cho các công trình tạm thời.
- Sản xuất các thiết bị công nghiệp: Tôn cuộn được sử dụng để sản xuất các thiết bị công nghiệp như: vỏ máy, khung xe, thùng chứa,…
4. Kích thước tôn cuộn tiêu chuẩn là bao nhiêu?
Kích thước tôn cuộn tiêu chuẩn hiện nay cụ thể như:
- Độ dày: từ 0.16 mm đến 1.6 mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Bề rộng tiêu chuẩn: 750 – 1250 mm.
- Trọng lượng: Mỗi cuộn tôn có trọng lượng tối đa 10 tấn, thuận tiện vận chuyển và thi công.
- Đường kính trong tiêu chuẩn: 508 mm
5. Cách tính diện tích tôn cuộn lợp mái nhà chính xác nhất
Để tính diện tích tôn cuộn lợp mái nhà chính xác nhất, cần thực hiện theo các bước sau:
5.1. Xác định các kích thước cần thiết
- Chiều dài (L): Là chiều dài mặt sàn của ngôi nhà.
- Chiều rộng (R): Là chiều rộng mặt sàn của ngôi nhà.
- Chiều cao mái (h): Là khoảng cách từ đỉnh mái xuống sàn nhà.
- Góc nghiêng mái (α): Là góc tạo bởi mái nhà và phương ngang.
5.2. Tính diện tích mái nhà
Trường hợp 1: Mái nhà hình chữ nhật
Diện tích mái nhà hình chữ nhật bằng:
S mái = 2 * (L + R) * h
Trường hợp 2: Mái nhà hình tam giác
Diện tích mái nhà hình tam giác bằng:
S mái = 1/2 * L * R
5.3. Xác định diện tích của một tấm tôn
Tấm tôn thường có các kích thước tiêu chuẩn, ví dụ như 1,2 mét (chiều rộng) x 6 mét (chiều dài). Để tính số lượng tôn cuộn cần dùng, có thể thực hiện các bước sau:
Diện tích 1 tấm tôn = Chiều dài x Chiều rộng
5.4. Tính diện tích tôn lợp mái nhà
Diện tích tôn lợp mái nhà bằng diện tích mái nhà chia cho diện tích sử dụng của một tấm tôn. Diện tích sử dụng của một tấm tôn thường nhỏ hơn diện tích thực tế của tấm tôn do có phần chồng mí khi lợp.
S tôn = S mái / S tấm
Lưu ý: Thường thì khách hàng nên dự trữ một lượng tôn nhất định để bù đắp cho các phần cắt bỏ hoặc hao hụt trong quá trình lợp mái, khoảng 5 – 10% diện tích tổng cộng.
6. Báo giá tôn cuộn cập nhật mới nhất
Tôn cuộn có nhiều thương hiệu sản xuất nên mức giá sẽ chênh lệch giữa các đơn vị. Cơ Khí Miền Bắc xin cập nhật bảng giá tôn cuộn chi tiết từ các thương hiệu tôn nổi tiếng để khách hàng dễ dàng so sánh và dự trù kinh phí.
Giá tôn cuộn mạ kẽm Việt Nhật
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VND/m) |
2 Dem | 1.6 | Liên hệ |
2.4 Dem | 2.1 | 38.000 |
2.9 Dem | 2.45 | 39.000 |
3.2 Dem | 2.6 | 42.000 |
3.5 Dem | 3 | 45.000 |
3.8 Dem | 3.25 | 47.000 |
4 Dem | 3.5 | 51.000 |
4.3 Dem | 3.8 | 57.000 |
4.5 Dem | 3.95 | 63.000 |
4.8 Dem | 4.15 | 65.000 |
5 Dem | 4.5 | 68.000 |
Giá tôn cuộn mạ kẽm Hòa Phát
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VND/m) |
2 Dem | 1.6 | Liên hệ |
2.4 Dem | 2.1 | 41.000 |
2.9 Dem | 2.45 | 42.000 |
3.2 Dem | 2.6 | 45.000 |
3.5 Dem | 3 | 48.000 |
3.8 Dem | 3.25 | 50.000 |
4 Dem | 3.5 | 54.000 |
4.3 Dem | 3.8 | 60.000 |
4.5 Dem | 3.95 | 66.000 |
4.8 Dem | 4.15 | 68.000 |
5 Dem | 4.5 | 71.000 |
Giá tôn cuộn mạ kẽm Đông Á
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VND/m) |
4.4 Dem | 4 | 71.000 |
5.3 Dem | 5 | 80.000 |
Giá tôn cuộn mạ kẽm Hoa Sen
Quy cách (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VND/m) |
0,58 x 1200 – Z8 | 5,47 | 165.000 |
0,58 x 1200 – Z12 | 5,42 | 166.000 |
0,58 x 1200 – Z275 | 5,42 | 177.000 |
0,75 x 1200 – Z8 | 7,07 | 211.000 |
0,75 x 1200 – Z12 | 7,08 | 212.000 |
0,75 x 1200 – Z275 | 7,02 | 223.000 |
0,95 x 1200 – Z8 | 8,95 | 263.000 |
0,95 x 1200 – Z12 | 8,9 | 265.000 |
0,95 x 1200 – Z275 | 8,9 | 540.000 |
1,15 x 1200 – Z8 | 10,83 | 318.000 |
1,15 x 1200 – Z12 | 10,79 | 329.000 |
1,15 x 1200 – Z275 | 10,79 | 330.000 |
1,9 x 1219 – Z275 | Liên hệ | 350.000 |
7. Đơn vị thi công tôn cuộn uy tín tại Hà Nội
Cơ Khí Miền Bắc là một trong những đơn vị thi công tôn cuộn uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, nơi đây tự hào mang đến cho khách hàng các sản phẩm mái tôn cuộn chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe.
Đội ngũ kỹ sư và công nhân lành nghề của Cơ Khí Miền Bắc không ngừng nỗ lực để hoàn thiện từng chi tiết nhỏ nhất, đảm bảo sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ thi công mái tôn cuộn chuyên nghiệp, giá cả cạnh tranh, nhanh chóng.
Bài viết trên đây, Cơ Khí Miền Bắc đã cung cấp cho quý khách thông tin chi tiết về kích thước tôn cuộn chuẩn. Nếu khách hàng chưa biết lựa chọn đơn vị nào thi công mái tôn cho nhà ở, công trình uy tín, hãy đến với Cơ Khí Miền Bắc. Đơn vị chắc chắn sẽ không làm khách hàng thất vọng.
Xem thêm:
- Kích thước tôn lạnh theo tiêu chuẩn mới nhất hiện nay
- Tổng hợp 88+ mẫu nhà cấp 4 mái tôn đơn giản, giá rẻ
- 50+ mẫu mái tôn nhà ống đẹp, tiết kiệm chi phí năm 2024