Cửa cuốn mang đến sự tiện lợi, an toàn và thẩm mỹ cho không gian sống, làm việc. Một trong những câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi lựa chọn cửa cuốn chính là “Cửa cuốn giá bao nhiêu tiền m2?”. Giá cả của cửa cuốn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm chất liệu, thương hiệu, kích thước và các tính năng đi kèm.
1. Cửa cuốn giá bao nhiêu tiền m2?
Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và dự trù chi phí, Cơ Khí Miền Bắc xin giới thiệu bảng giá cửa cuốn mới nhất. Bảng giá này bao gồm các loại cửa cuốn phổ biến trên thị trường như cửa cuốn khe thoáng, cửa cuốn tấm liền, cửa cuốn công nghệ Đức, cửa cuốn Úc và nhiều loại khác. Hãy cùng tham khảo bảng giá chi tiết dưới đây để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mìn nhé.
Giá cửa cuốn kéo tay (cửa cuốn tấm liền)
| Loại cửa cuốn | Độ dày | Giá/m2 (VNĐ) |
| Cửa cuốn tấm liền Stardoor Ecostar | 0.45mm | Từ 676.000 |
| Cửa cuốn tấm liền Austdoor ECO Series 4 | 0.48mm | Từ 720.000 |
Giá cửa cuốn khe thoáng
| Loại hình dịch vụ | Giá (VNĐ/m2) |
| Khách hàng tự lắp đặt | 920.000đ – 2.500.000đ |
| Đơn vị thi công lắp đặt | 1.200.000đ – 2.800.000đ |

Giá cửa cuốn chống cháy
| Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | ||
| Cửa cuốn chống cháy 1 lớp và 2 lớp | Chất liệu | Lá sơn | ||
| Cửa cuốn chống cháy 1 lớp | Cửa cuốn chống cháy 1 lớp Thép: Độ dày 1.2ly± 8%, bản 10cm, khổ thép 17.5cm, sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1.800.000/m2 | |
| Cửa cuốn chống cháy INOX không gỉ 304: Độ dày 1,2ly± 5%, bản 10cm, khổ INOX 17.5cm | INOX 304 | 2.200.000/m2 | ||
| Cửa cuốn chống cháy 2 lớp | Cửa cuốn chống cháy 2 lớp Thép: Độ dày 2 lớp thép độ dày 0,8ly± 8%, ở giữa nhồi bông gốm sơn tĩnh điện, bản 9cm, khổ thép 12.5cm | Sơn tĩnh điện | 2.200.000/m2 | |
| Cửa cuốn chống cháy 2 lớp INOX 304: Độ dày 2 lớp thép không gỉ 304 độ dày 0,6ly± 5%, ở giữa nhồi bông gốm sơn tĩnh điện, bản 9cm, khổ thép 12.5cm | INOX 304 | 3.000.000/m2 | ||
| Các loại khác | Ngoài ra còn có các độ dày như 1.2ly, 1.3ly, 1.4ly, 1.5ly, 1.8ly và 2ly,…tùy loại mẫu nan | Thép, INOX | Liên hệ | |
Giá cửa cuốn Đài Loan
Giá cửa cuốn kéo tay Đài Loan
| Kích thước | ĐVT | Lá 6 dem | Lá 7 dem | Lá 8 dem | Lá 9 dem |
| Trên 10m2 | m2 | 450.000 | 480.000 | 510.000 | 600.000 |
| Từ 9 – 9.9m2 | m2 | 460.000 | 490.000 | 520.000 | 610.000 |
| Từ 8 – 8.9m2 | m2 | 470.000 | 500.000 | 530.000 | 620.000 |
| Từ 7 – 7.9m2 | m2 | 490.000 | 520.000 | 550.000 | 640.000 |
| Từ 6 – 6.9m2 | m2 | 510.000 | 540.000 | 570.000 | 660.000 |
| Từ 5 – 5.9m2 | m2 | 540.000 | 570.000 | 600.000 | 690.000 |
| Từ 4 – 4.9m2 | m2 | 590.000 | 620.000 | 650.000 | 740.000 |
| Từ 3 – 3.9m2 | m2 | 640.000 | 670.000 | 700.000 | 790.000 |
| Dưới 3m2 | m2 | 1.920.000 | 2.010.000 | 2.100.000 | 2.370.000 |

Giá cửa cuốn điện Đài Loan
| Kích thước | ĐVT | Lá 6 dem | Lá 7 dem | Lá 8 dem | Lá 9 dem |
| Trên 10m2 | m2 | 400.000 | 430.000 | 550.000 | 550.000 |
| Từ 9 – 9.9m2 | m2 | 410.000 | 440.000 | 560.000 | 560.000 |
| Từ 8 – 8.9m2 | m2 | 420.000 | 450.000 | 570.000 | 570.000 |
| Từ 7 – 7.9m2 | m2 | 440.000 | 470.000 | 590.000 | 590.000 |
| Từ 6 – 6.9m2 | m2 | 460.000 | 490.000 | 610.000 | 610.000 |
| Từ 5 – 5.9m2 | m2 | 490.000 | 520.000 | 640.000 | 640.000 |
| Từ 4 – 4.9m2 | m2 | 540.000 | 570.000 | 690.000 | 690.000 |
| Từ 3 – 3.9m2 | m2 | 590.000 | 620.000 | 740.000 | 740.000 |
| Dưới 3m2 | m2 | 1.770.000 | 1.860.000 | 2.220.000 | 2.220.000 |
Giá cửa cuốn công nghệ Úc
| Series | Mã sản phẩm | Mô tả | Giá/m² |
| 1 | CB | Cửa cuốn tấm liền công nghệ Úc (Series 1) | 1,360,000 VNĐ |
| 2 | AP | Cửa cuốn tấm liền công nghệ Úc (Series 2) | 1,190,000 VNĐ |
| 3 | TM | Cửa cuốn tấm liền công nghệ Úc (Series 3) | 1,000,000 VNĐ |
| 4 | ECO | Cửa cuốn tấm liền công nghệ Úc (Series 4) | 870,000 VNĐ |
Giá cửa cuốn công nghệ Đức
| Dòng cửa cuốn | Mô tả | Giá (VNĐ/m²) | Ưu điểm nổi bật |
| LINE – ART | Bản nan lớn 120, ấn tượng, độc đáo | 2,600,000 | Thiết kế hiện đại, sang trọng |
| BIGOS 100 | Siêu trường, chống bão | 4,000,000 – 5,000,000 | Độ bền cao, chịu lực tốt |
| MEGA | Bản nan lớn, lỗ thoáng cải tiến | 3,400,000 – 3,500,000 | Thông thoáng, thẩm mỹ |
| COMBI | Truyền thống, nhiều lựa chọn | 2,000,000 – 4,000,000 | Đa dạng mẫu mã, giá cả phải chăng |
| Aluroll 1 | Nan nhôm truyền thống, tiết kiệm | 2,100,000 – 2,900,000 | Giá thành hợp lý |
2. Các yếu tố ảnh hưởng tới giá cửa cuốn
Cửa cuốn là giải pháp tiện lợi và an toàn cho ngôi nhà hoặc cơ sở kinh doanh. Tuy nhiên, giá cả của cửa cuốn có thể dao động khá lớn tùy thuộc vào nhiều yếu tố.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa cuốn:
Loại cửa cuốn:
- Cửa cuốn tấm liền: Thường có giá thấp hơn, phù hợp cho những nơi cần sự chắc chắn.
- Cửa cuốn khe thoáng: Có tính thẩm mỹ cao, thông thoáng, giá thường cao hơn.
- Cửa cuốn inox, cửa cuốn trong suốt, cửa cuốn tốc độ cao, cửa trượt trần… sẽ có giá thành cao hơn.

Chất liệu: Cửa cuốn nhôm, thép, inox… mỗi loại có giá thành và độ bền khác nhau.
Thương hiệu: Các thương hiệu uy tín thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt hơn.
Kích thước cửa: Diện tích cửa càng lớn, giá thành càng cao.
Phụ kiện: Motor, bộ điều khiển, cảm biến… cũng ảnh hưởng đến tổng giá thành.
Đơn vị lắp đặt: Giá nhân công và chính sách bảo hành của từng đơn vị cũng khác nhau.

3. Địa chỉ mua cửa cuốn giá rẻ, uy tín tại Hà Nội
Cơ Khí Miền Bắc tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp và lắp đặt cửa cuốn chất lượng cao tại Hà Nội. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm cửa cuốn đa dạng về mẫu mã, chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu từ cửa cuốn dân dụng đến cửa cuốn công nghiệp.
Tại sao nên chọn Cơ Khí Miền Bắc?
- Uy tín, giàu kinh nghiệm: Cơ Khí Miền Bắc có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cơ khí, đã thực hiện đa dạng dự án lớn nhỏ, được khách hàng tin tưởng. Nơi đây am hiểu thị trường, luôn cập nhật những xu hướng mới nhất.
- Sản phẩm chất lượng: Cơ Khí Miền Bắc cung cấp các loại cửa cuốn chính hãng, đảm bảo độ bền, an toàn và tính thẩm mỹ cao.
- Công nghệ hiện đại: Sử dụng máy móc, thiết bị hiện đại trong quá trình lắp đặt, thi công, đảm bảo độ chính xác và chất lượng sản phẩm tối đa.
- Giá cả cạnh tranh: Cơ Khí Miền Bắc luôn nỗ lực tối ưu hóa chi phí để mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất trên thị trường.
- Đội ngũ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Dịch vụ tận tâm: Đơn vị cam kết mang đến dịch vụ lắp đặt nhanh chóng, chuyên nghiệp và chế độ bảo hành chu đáo.

Bài viết trên đây đã giúp quý khách nắm rõ cửa cuốn giá bao nhiêu tiền m2. Mong rằng với những thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa cuốn, quý khách đã có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của mình. Hãy nhớ rằng, lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, chất lượng với chế độ bảo hành tốt sẽ giúp quý khách an tâm hơn trong quá trình sử dụng.
Xem thêm:
- Báo giá ổ khóa cửa cuốn chính hãng, giá tốt mới nhất 2025
- Tại sao cửa cuốn bấm không lên? Giải pháp khắc phục
- Ray cửa cuốn là gì? Các loại ray cửa cuốn chất lượng, giá tốt
- Khắc phục cửa cuốn không mở được, không đóng được hiệu quả
- Cửa cuốn kéo tay giá bao nhiêu 1m2? Cập nhật mới nhất

