Mái tôn là vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều hạng mục công trình, từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng, kho bãi. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết độ dày tôn bao nhiêu và cách lựa chọn loại tôn. Do đó, Cơ Khí Miền Bắc sẽ chia sẻ cho khách hàng thông tin về độ dày tôn phổ biến và hướng dẫn cách chọn độ dày tôn phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng.
1. Độ dày tôn là gì? Cách xác định chính xác về độ dày tôn
Độ dày tôn là kích thước thể hiện chiều dày của tấm tôn, được đo bằng đơn vị milimet (mm). Nó là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ của tấm tôn.
Có hai cách chính để xác định độ dày tôn:
1.1. Sử dụng thiết bị đo chuyên dụng
Palmer là dụng cụ chuyên dụng để đo chính xác độ dày của tôn lạnh và các loại tôn thông dụng khác. Thiết bị này nổi bật bởi tính dễ sử dụng, chỉ cần thực hiện các bước đơn giản như:
- Đo lường: Đặt Palmer lên bề mặt tấm tôn và tiến hành đo ba điểm khác nhau.
- Tính toán: Sau khi hoàn tất thao tác đo, tính trung bình giá trị thu được từ ba điểm đo.
- So sánh: So sánh độ dày trung bình tính toán được với thông số do nhà sản xuất cung cấp.
Xem thêm: Báo giá thi công tôn nhựa lấy sáng tại Hà Nội năm 2024
Ngoài việc sử dụng thiết bị đo chuyên dụng như Palmer, bạn hoàn toàn có thể kiểm tra độ dày tôn bằng những chiếc cân điện tử hoặc cân kim thông thường. Cách thực hiện cũng khá đơn giản:
- Đo khối lượng 1 mét tôn: Đặt tấm tôn lên mặt cân và đảm bảo nó được giữ thăng bằng.
- So sánh kết quả với tỷ trọng Kg/m tôn: Tra cứu tỷ trọng Kg/m tôn của thương hiệu bạn đã chọn. Sau đó, lấy kết quả đo được chia cho tỷ trọng này, bạn sẽ biết độ dày thực tế của tấm tôn.
Lưu ý:
- Cần đo lặp tại nhiều vị trí khác nhau trên tấm tôn để có kết quả chính xác nhất.
- Sai số cho phép khi đo bằng cân là ± 5%.
1.2. Tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất
Trên mỗi tấm tôn đều có in thông số kỹ thuật, bao gồm cả độ dày. Bạn có thể tìm kiếm thông tin này trên bao bì, tem nhãn hoặc tài liệu hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ dày thực tế của tấm tôn có thể chênh lệch một chút so với thông số kỹ thuật do sai số trong quá trình sản xuất.
Mỗi loại tôn lợp sẽ có những độ dày khác nhau. Độ dày tôn được tính theo đơn vị mm hay dùng đơn vị zem( 1 zem bằng 0.1mm).
2. Thông số độ dày tôn phổ biến hiện nay
Độ dày tôn phổ biến trên thị trường hiện nay dao động từ 0.25mm đến 1.2mm. Tùy thuộc vào loại tôn và ứng dụng mà độ dày có sự khác biệt. Thông số độ dày của từng loại tôn phổ biến như sau:
Loại tôn | Độ dày tôn |
Tôn mạ kẽm | 0.32mm, 0.35mm, 0.4mm, … |
Tôn Hoa Sen | 0.25mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.45mm,… |
Tôn lạnh | 0.28mm, 3mm, 0.35mm, 0.4mm,… |
Tôn xốp | Từ 0.3mm đến 0.6mm |
Tôn cán sóng | Từ 0.2mm đến 0.6mm |
3. Nên sử dụng tôn dày cho nhà ở bao nhiêu là hợp lý?
Độ dày tôn hợp lý cho nhà ở phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
3.1. Điều kiện khí hậu
– Vùng nóng, nhiều mưa: Nên sử dụng tôn dày để tăng khả năng chống nóng và chống thấm nước.
– Vùng ôn hòa: Có thể sử dụng tôn mỏng hơn.
3.2. Khả năng tài chính
Tôn càng dày thì giá thành càng cao. Do vậy, khách hàng cần cân nhắc khả năng tài chính của mình để lựa chọn độ dày phù hợp.
Ngoài ra, quý khách cũng cần lưu ý đến một số yếu tố khác như:
- Kết cấu khung nhà: Khung nhà cần phải đủ chắc chắn để chịu được trọng lượng của tôn.
- Góc nghiêng của mái nhà: Mái nhà có độ dốc lớn sẽ cần sử dụng tôn dày.
- Loại tôn sử dụng: Tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn cách nhiệt,… có những độ dày tiêu chuẩn khác nhau.
Dưới đây là một số gợi ý về độ dày tôn phù hợp cho nhà ở:
– Mái nhà:
- Nhà cấp 4: 0.35mm – 0.4mm
- Nhà 2,3 tầng: 0.4mm – 0.5mm
- Biệt thự: 0.45mm – 0.5mm
– Vách nhà:
- Nhà cấp 4: 0.25mm – 0.3mm
- Nhà 2,3 tầng: 0.3mm – 0.35mm
- Biệt thự: 0.35mm – 0.4mm
Khách hàng nên tham khảo ý kiến của kiến trúc sư hoặc nhà thầu thi công để lựa chọn độ dày tôn phù hợp nhất cho nhà ở của mình.
4. Cách lựa chọn độ dày tôn lợp mái phù hợp với công trình
Chọn độ dày tôn lợp mái phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, an toàn và tính thẩm mỹ. Không khó để lựa chọn độ dày mái tôn phù hợp với công trình. Quý khách chỉ cần cân nhắc những điều sau khi lựa chọn độ dày tôn lợp mái:
– Diện tích mái nhà
- Mái nhà có diện tích nhỏ (dưới 50m²): Có thể sử dụng tôn dày 0.3mm hoặc 0.4mm.
- Mái nhà có diện tích lớn (trên 100m²): Nên sử dụng tôn dày 0.5mm hoặc 0.6mm.
– Loại công trình
- Nhà ở dân dụng: Có thể sử dụng tôn dày 0.35mm đến 0.5mm.
- Nhà xưởng, kho bãi: Nên sử dụng tôn dày 0.5mm đến 0.7mm.
- Công trình công cộng: Nên sử dụng tôn dày 0.7mm trở lên.
5. Những kinh nghiệm, lưu ý khi lựa chọn độ dày tôn
Việc lựa chọn độ dày tôn đúng sẽ giúp đảm bảo an toàn cho công trình và tiết kiệm chi phí hiệu quả. Dưới đây là một số kinh nghiệm và lưu ý khi lựa chọn độ dày tôn:
5.1. Xác định mục đích sử dụng
Mỗi công trình sẽ có những đặc điểm riêng nên đòi hỏi độ dày tôn cũng khác biệt. Do đó, khách hàng cần xác định mục đích sử dụng của mình để lựa chọn độ dày cho chuẩn xác. Ví dụ như:
– Nhà ở dân dụng: Nên sử dụng tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.5mm. Loại tôn này có giá thành rẻ, phù hợp với nhu cầu sử dụng thông thường của nhà ở dân dụng.
– Nhà xưởng, kho bãi: Nên sử dụng tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Loại tôn này có khả năng chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường hoạt động khắc nghiệt của nhà xưởng, kho bãi.
– Công trình công cộng: Nên sử dụng tôn có độ dày từ 0.7mm trở lên. Loại tôn này có độ bền cao, đảm bảo an toàn cho các công trình có yêu cầu cao về chất lượng.
5.2. Khả năng chịu tải
Khách hàng cần cân nhắc khả năng chịu tải của khung nhà trước khi chọn tôn. Nếu khung nhà có khả năng chịu tải tốt, có thể sử dụng tôn dày. Ngược lại, nếu khung nhà yếu, cần sử dụng tôn mỏng hơn để đảm bảo an toàn.
5.3. Điều kiện thời tiết
- Khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt (gió bão, mưa đá): Nên sử dụng tôn dày hơn để đảm bảo độ bền.
- Khu vực có điều kiện thời tiết ôn hòa: Có thể sử dụng tôn mỏng hơn.
5.4. Lựa chọn thương hiệu uy tín
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thương hiệu tôn khác nhau với chất lượng và giá thành đa dạng. Vì vậy, khách hàng hãy lựa chọn những thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
5.5. Chi phí mái tôn
Tôn dày thường có giá đắt hơn tôn mỏng. Do vậy, khi lựa chọn, khách hàng cũng cần cân nhắc giữa độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí để lựa chọn sao cho phù hợp.
Với những chia sẻ trong bài viết trên đây, khách hàng đã biết độ dày tôn bao nhiêu, cách xác định chính xác. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp quý khách dễ dàng lựa chọn được độ dày tôn lợp mái phù hợp cho công trình của mình!
Cơ Khí Miền Bắc chính là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai đang tìm kiếm đơn vị thi công mái tôn uy tín tại Hà Nội. Hơn 10 năm kinh nghiệm trong nghề, nơi đây được nhiều khách hàng tin tưởng, đánh giá cao. Quý khách có nhu cầu thi công mái tôn nhà ở, công trình, nhà xưởng,… liên hệ ngay đến Cơ Khí Miền Bắc để được tư vấn chi tiết nhất.
Xem thêm:
- 25+ mẫu nhà cấp 4 mái tôn 3 phòng ngủ đẹp, hiện đại
- Tổng hợp mẫu nhà cấp 4 mái tôn 2 phòng ngủ cực đẹp
- Nhà cấp 4 mái tôn dưới 100 triệu đẹp