Tôn sóng được ứng dụng đa dạng trong nhiều hạng mục như lợp mái nhà, làm vách ngăn, thi công trình công nghiệp. Hiểu rõ kích thước tôn sóng đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng. Ở bài viết dưới đây, Cơ Khí Miền Bắc sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước tôn sóng, đồng thời hướng dẫn cách tính diện tích mái lợp chính xác nhất.
1. Tôn sóng là gì?
Tôn sóng là vật liệu lợp mái và vách được làm từ những tấm thép cán mỏng. Tôn trải qua quá trình cán sóng vuông hoặc sóng tròn tùy thuộc vào yêu cầu của công trình.
Đặc điểm của tôn sóng:
- Có dạng sóng: Thiết kế tôn được dập thành nhiều dạng sóng khác nhau như sóng vuông, sóng tròn,… giúp tăng độ cứng, khả năng chịu lực và thoát nước tốt hơn cho mái nhà.
- Độ bền cao: Tôn sóng được làm từ thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm, có khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn tốt, thích hợp sử dụng trong nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng: Tôn có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm thời gian, chi phí thi công.
- Tính thẩm mỹ cao: Với nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, tôn sóng phù hợp với đa dạng phong cách kiến trúc.
- Giá thành hợp lý: So với các vật liệu lợp mái khác như ngói, tôn sóng có giá thành rẻ hơn, đáp ứng ứng với khả năng tài chính của nhiều đối tượng khách hàng.
Xem thêm: 29+ Mẫu mái tôn chống nóng nhà ống kèm báo giá mới nhất
2. Phân loại tôn sóng phổ biến
Có nhiều cách phân loại tôn sóng, dựa trên số lượng sóng, mái tôn bao gồm:
Tôn 5 sóng
Tôn 5 sóng nổi bật với thiết kế 5 sóng vuông trên mỗi tấm lợp. Nhờ độ cao sóng lớn, tôn 5 sóng sở hữu khả năng thoát nước tuyệt vời, đặc biệt thích hợp cho những khu vực có lượng mưa lớn hay điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Tôn 7 sóng
Tôn 7 sóng là loại tôn lợp có thiết kế 7 sóng vuông hoặc sóng tròn, được sử dụng phổ biến cho mái và vách ngăn của các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Loại tôn này có khả năng thoát nước tốt nhờ chiều cao sóng lớn và bước sóng hợp lý.
Tôn 9 sóng
Tôn 9 sóng được sản xuất từ tôn cuộn (mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu) với kích thước khổ 1200mm hoặc 914mm. Sau khi cán sóng, tôn 9 sóng có khổ thành phẩm là 1070mm hoặc 810mm, khổ hữu dụng 1000mm hoặc 750mm, chiều cao sóng 21mm – 23mm, khoảng cách sóng 122mm – 127mm.
Tôn 11 sóng
Tôn 11 sóng sở hữu 11 đường gân sóng nhỏ trải đều trên bề mặt, mang đến vẻ đẹp tinh tế và sang trọng cho công trình. Nhờ thiết kế đặc biệt này, tôn 11 sóng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có kiến trúc mái dốc hoặc những khu vực đòi hỏi cao về tính thẩm mỹ.
3. Tôn sóng dùng cho công trình nào?
Ứng dụng của tôn sóng:
- Lợp mái nhà: Sử dụng cho nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà kho, mái che,…
- Làm vách ngăn: Có thể được sử dụng để làm vách ngăn cho nhà xưởng, nhà kho, khu chuồng trại,…
- Làm trần nhà: Dùng để làm trần nhà cho nhà xưởng, nhà kho,…
4. Kích thước tôn sóng tiêu chuẩn là bao nhiêu?
Kích thước tôn sóng tiêu chuẩn bao nhiêu khi nắm rõ, khách hàng sẽ lựa chọn được vật liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là các yếu tố chính cần quan tâm:
- Chiều rộng: Tôn sóng có nhiều khổ rộng phổ biến, bao gồm 1000mm, 1070mm và 1200mm. Việc lựa chọn khổ rộng phù hợp sẽ phụ thuộc vào diện tích thi công và mục đích sử dụng.
- Chiều dài: Tôn sóng có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng, thông thường dao động từ 2m đến 12m. Chiều dài tối ưu sẽ giúp giảm thiểu hao phí vật liệu và tiết kiệm chi phí thi công.
- Độ dày: Độ dày tôn sóng phổ biến trên thị trường dao động từ 0.18mm đến 0.60mm. Độ dày càng cao, khả năng chịu tải và chống thấm của tôn càng tốt, tuy nhiên giá thành cũng sẽ cao hơn.
- Số lượng sóng: Số lượng sóng trên một tấm tôn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và thoát nước của mái nhà. Tôn sóng càng nhiều, khả năng chịu lực càng tốt nhưng khả năng thoát nước càng kém. Do vậy, cần lựa chọn số lượng sóng phù hợp với điều kiện khí hậu và địa hình nơi thi công.
Bảng kích thước sóng tôn tiêu chuẩn
Loại tôn | Kích thước |
Tôn 5 sóng | – Khổ rộng: 1000mm, 1070mm, 1200mm – Chiều dài: 2m – 12m – Độ dày: 0.18mm – 0.60mm |
Tôn 11 sóng | – Khổ rộng: 1000mm, 1070mm, 1200mm – Chiều dài: 2m – 12m – Độ dày: 0.18mm – 0.60mm |
Tôn sóng vuông | – Khổ rộng: 1000mm, 1200mm – Chiều dài: 2m – 12m – Độ dày: 0.30mm – 0.60mm |
Tôn sóng tròn | – Khổ rộng: 1000mm, 1200mm – Chiều dài: 2m – 12m – Độ dày: 0.30mm – 0.60mm |
5. Cách tính diện tích tôn sóng lợp mái nhà chính xác nhất
Biết cách tính diện tích tôn sóng lợp mái nhà, khách hàng có thể dễ dàng lên ngân sách dự trù kinh phí. Để tính toán chính xác diện tích, ta cần thực hiện các bước sau:
- Đo kích thước mặt sàn: Đo chiều dài và chiều rộng của ngôi nhà để xác định diện tích mặt sàn.
- Xác định độ dốc mái: Đo chiều cao từ đỉnh mái xuống sàn nhà. Áp dụng công thức tính cạnh huyền trong tam giác vuông để tìm độ dốc mái nhà.
Công thức tính diện tích tôn lợp mái nhà chính xác nhất:
Diện tích mái tôn = (Chiều dốc mái tôn x 2) x Chiều dài mặt sàn
6. Báo giá thi công tôn sóng chi tiết nhất
Bảng báo giá thi công tôn sóng chi tiết giúp khách hàng dễ dàng so sánh giá cả giữa các nhà thầu khác nhau. Qua đó, có thể lựa chọn được phương án thi công mái tôn phù hợp với nhu cầu và dự toán kinh phí của mình.
Bảng giá tôn 5 sóng vuông
Độ dày (đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) | Giá tôn 5 sóng (khổ 1.07m) |
2 dem 00 | 1.60 | Liên hệ |
2 dem 40 | 2.10 | 37.000 |
2 dem 90 | 2.45 | 38.000 |
3 dem 20 | 2.60 | 40.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 43.700 |
3 dem 80 | 3.25 | 45.600 |
4 dem 00 | 3.50 | 49.400 |
4 dem 30 | 3.80 | 55.100 |
4 dem 50 | 3.95 | 60.800 |
4 dem 80 | 4.15 | 62.700 |
5 dem 00 | 4.50 | 65.000 |
Bảng giá tôn 9 sóng vuông
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
4.0 | 3.35 | 74.000 |
4.5 | 3.90 | 81.000 |
5.0 | 4.30 | 91.000 |
7. Đơn vị thi công tôn sóng uy tín trên thị trường
Lựa chọn đơn vị thi công tôn sóng uy tín là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền đẹp cho công trình. Nếu khách hàng còn đang băn khoăn không biết lựa chọn đơn vị thi công tôn sóng nào uy tín thì hãy đến với Cơ Khí Miền Bắc.
Cơ khí Miền Bắc là đơn vị uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công mái tôn sóng. Chúng tôi sở hữu đội ngũ thợ thi công lành nghề, chuyên môn cao, cùng hệ thống máy móc hiện đại, đảm bảo thi công nhanh chóng, chính xác và an toàn. Dưới đây là một số lý do nên chọn Cơ khí Miền Bắc để thi công mái tôn sóng:
- Hoạt động hơn 10 năm trong lĩnh vực thi công mái tôn sóng, Cơ khí Miền Bắc đã khẳng định được thương hiệu và uy tín của mình trên thị trường.
- Thi công thành công hàng trăm dự án lớn nhỏ, từ nhà ở dân dụng, nhà xưởng, kho bãi đến các công trình công cộng.
- Đội ngũ thợ thi công của Cơ khí Miền Bắc đều là những người có nhiều năm kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình thi công.
- Sử dụng tôn sóng chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng.
- Cơ khí Miền Bắc luôn mang đến cho khách hàng những mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
Với những chia sẻ trên, khách hàng đã có thêm thông tin hữu ích về kích thước tôn sóng cũng như lựa chọn được đơn vị thi công mái tôn sóng phù hợp cho công trình của mình. Hãy liên hệ với Cơ khí Miền Bắc để được tư vấn và báo giá miễn phí!
Xem thêm:
- Tổng hợp 88+ mẫu nhà cấp 4 mái tôn đơn giản, giá rẻ
- 50+ mẫu mái tôn nhà ống đẹp, tiết kiệm chi phí năm 2024
- 33+ Mẫu mái tôn sân thượng nhà ống đẹp kèm báo giá chi tiết