Tôn Đông Á được sản xuất với nhiều loại tôn khác nhau như tôn lạnh, tôn mạ màu, tôn xốp. Tùy vào từng loại mà có giá khác nhau. Giá làm mái tôn chỉ từ 320.000 đồng/1m2, liên hệ ngay!
Quý khách đang có nhu cầu làm mái tôn cho công trình của mình, đang muốn lựa chọn tôn Đông Á để sử dụng. Nhưng lại băn khoăn tôn Đông Á giá bao nhiêu tiền 1m2, độ bền thế nào, có tốt không? Vậy hãy cùng Cơ Khí Miền Bắc tìm hiểu trong bài viết sau đây để giải đáp được những thắc mắc trên nhé.
1. Tôn Đông Á là gì?
Tôn Đông Á là một trong các thương hiệu tôn hàng đầu ở Việt Nam hiện nay được rất nhiều người yêu thích. Công ty cổ phần Tôn Đông Á này là đơn vị chuyên sản xuất rất nhiều loại tôn khác nhau như tôn màu, tôn lạnh, tôn kẽm, thép cán nguội… Tất cả các sản phẩm của thương hiệu này đều phục vụ cho các ngành hạ tầng giao thông, ngành công nghiệp, thiết bị gia dụng, xây dựng…
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á được thành lập vào năm 1998, xuất hiện trên thị trường vào năm 1999. Tính tới nay, công ty đã trở thành đơn vị phân phối và cung cấp dòng tôn lợp mái được rất nhiều biết tới, đạt rất nhiều thành tựu.
– Năm 2006, Đông Á đã hoàn thiện, đưa vào quá trình vận hành dây chuyền đầu tiên theo công nghệ của Hàn Quốc.
– Năm 2009: Công ty đã đầu tư dùng dây chuyền mạ màu lần thứ 2 và các thiết bị chính nhập khẩu từ nước tiên tiến tới từ Hàn Quốc, Nhật Bản và các nước châu Âu để tạo ra thành phẩm tôn dày khoảng 0,12mm tới 0,8mm đáp ứng được tiêu chuẩn JC G3312 của Nhật.
– Năm 2010: Công ty đã đầu tư, hoạt động dây chuyền công nghệ NOF.
– Năm 2012: Công ty đầu tư hơn 1 triệu đô la Mỹ cho dự án ERP.
– Quý IV/2012: Công ty mở nhà máy tôn thứ 2 ở Bình Dương.
Đừng bỏ lỡ bài viết hay: Tôn Hoa Sen giá bao nhiêu 1m2, độ bền thế nào, có tốt không?
2. Tôn Đông Á có tốt không?
Câu trả lời là có. Tôn Đông Á đang được xem là sự lựa chọn hàng đầu của rất nhiều chủ đầu tư cho công trình lớn nhỏ khác nhau. Tất cả là nhờ vào các ưu điểm nổi bật sau đây:
– Thiết kế tôn Đông Á có nhiều chủng loại, mẫu mã khác nhau mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn. Màu sắc tôn rất đa dạng và nổi bật tạo điểm nhấn ấn tượng cho công trình.
– Tôn có chất lượng đảm bảo do sản phẩm này được sản xuất theo dây chuyền tiên tiến, hiện đại. Bên cạnh đó, nó còn chịu được tác động từ bên ngoài rất tốt. Trong đó, tôn xốp Đông Á thiết kế 3 lớp dày giúp cách âm và cách nhiệt rất tốt.
– Tuổi thọ bền lâu, ít phai màu, bảo hành lên tới 10 năm. Nhiều loại tôn sử dụng nhiều năm vẫn còn mới, mang đến tính thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí tối ưu cho gia đình.
– Tôn thân thiện với môi trường, có thể tái sử dụng.
– Giá cả tôn hợp lý và phù hợp với túi tiền của khách hàng.
Tôn Đông Á cũng được sản xuất theo công nghệ mạ kẽm NOF tiên tiến, hiện đại hàng đầu ở châu Âu với quy trình mạ nhúng nóng,… Bên cạnh đó, từ nguyên liệu đầu vào cho tới đầu ra, tôn đều đạt chất lượng tốt, đáp ứng nhiều tiêu chuẩn như:
– Tiêu chuẩn ASTM A792 của Mỹ.
– Tiêu chuẩn BS EN 10346 của châu Âu.
– Tiêu chuẩn AS1397 của Úc.
– Tiêu chuẩn JIS G3321 của Nhật Bản.
Với các tiêu chuẩn này, thương hiệu tôn Đông Á đã và vẫn luôn khẳng định được chất lượng sản phẩm và độ uy tín của mình trong việc cung cấp vật liệu cho công trình nhà ở, dân dụng.
3. Tôn Đông Á giá bao nhiêu?
Tôn Đông Á được đánh giá là có chất lượng tốt, mức giá thành cao. So với tôn cao cấp khác thì tôn của thương hiệu này vẫn đảm bảo có giá cạnh tranh. Cụ thể là:
Tôn màu Đông Á
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (khổ 1.07m) |
Giá tôn màu Đông Á 3,5 dem | 2,7 | 65.000 |
Giá tôn màu Đông Á 4,0 dem | 3,35 | 74.000 |
Giá tôn màu Đông Á 4,5 dem | 3,9 | 89.000 |
Giá tôn màu Đông Á 5,0 dem | 4,3 | 103.000 |
Tôn sóng ngói Đông Á
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (khổ 1.07m) |
Giá tôn sóng ngói 3,5 dem | 3 | 82.000 |
Tôn 4 dem | 3,5 | 96.000 |
Ton 4,5 dem | 3,9 | 105.000 |
Tôn lạnh Đông Á
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (khổ 1.07m) |
Tôn 3,5 dem | 3 | 72.000 |
Tôn 4 dem | 3,5 | 86.000 |
Tôn 4,5 dem | 3,9 | 95.000 |
Tôn cách nhiệt Đông Á
Độ dày | Đơn vị tính | Đơn giá |
3 dem 50 + Đổ PU | m | 121.000 |
4 dem 00 + Đổ PU | m | 125.000 |
4 dem 50 + Đổ PU | m | 131.000 |
5 dem 00 + Đổ PU | m | 141.000 |
4. Phân loại tôn Đông Á trên thị trường
Tương tự như thương hiệu Hoa Sen, Việt Nhật, tôn Đông Á cũng có rất nhiều chủng loại. Tùy vào nhu cầu mà quý khách đưa ra lựa chọn khác nhau.
4.1. Tôn lạnh Đông Á
Tôn lạnh còn có tên khác là tôn hợp kim nhôm kẽm có thành phần gồm nhôm, kẽm và silicon. Kích thước của loại tôn này với độ rộng khoảng 1.070mm, có độ dài khoảng 2, 4m hoặc 6m… Tôn lạnh Đông Á được đánh giá là có khả năng chống ăn mòn rất tốt, hấp thụ cũng như phản xạ nhiệt tốt. Loại này thường có độ bền và tuổi thọ hơn so với kẽm thường.
4.2. Tôn kẽm Đông Á
Loại tôn kẽm Đông Á hay còn gọi là tôn kẽm mạ màu, thép mạ màu. Đây là sản phẩm hay gặp trên thị trường. Tôn sẽ được cán nguội và có mạ lớp kẽm bên ngoài. So với tôn lạnh thì tôn kẽm có giá thấp hơn, chủ yếu sử dụng vào việc làm vách ngăn, tấm lót sàn, tấm lợp….
4.3. Tôn cách nhiệt Đông Á
Loại tôn cách nhiệt này là sản phẩm đang được mọi người yêu thích. Tôn có kết cấu gồm cơ lớp cách nhiệt, lớp tôn bề mặt và lớp lót. Trong đó, lớp cách nhiệt có vai trò rất quan trọng giúp cách nhiệt hiệu quả, chống lại được những tác động từ thời tiết.
4.4. Tôn sóng ngói Đông Á
Loại tôn sóng ngói Đông Á thiết kế với màu sắc và kiểu sáng giống với ngói thật, thích hợp làm cho công trình villa, biệt thự, nhà phố,… Tôn có trọng lượng nhẹ nên giảm tải cho khung sườn, giúp nhà trở nên bền lâu hơn.
5. Tôn Đông Á bao nhiêu tiền một mét vuông?
Nhu cầu làm mái tôn Đông Á hiện nay rất nhiều nên giá thi công tôn Đông Á đang là bao nhiêu đang được rất nhiều người tìm hiểu, quan tâm. Do đó, Cơ Khí Miền Bắc sẽ báo giá tôn Đông Á bao gồm cả chi phí vật liệu tôn ở trên và chi phí nhân công. Quý khách có thể tham khảo chuẩn xác nhất giúp dự toán kinh phí dễ dàng, nhanh chóng.
STT | Tên sản phẩm | Độ dày tôn | Đơn vị | Tôn Đông Á | |
1 lớp | Chống nóng | ||||
1 | Khung thép mái tôn 1 mái, 2 mái kèo hộp mạ kẽm 40x40x1.1mm. Xà gồ mạ kẽm 40x40x1.1mm | 0.3 | m2 | 305.000 | 405.000 |
0.35 | 325.000 | 425.000 | |||
0.4 | 345.000 | 445.000 | |||
0.45 | 365.000 | 465.000 | |||
2 | Khung thép mái tôn 1 mái, 2 mái kèo hộp mạ kẽm 50x50x1.1mm. Xà gồ mạ kẽm 50x50x1.1mm | 0.3 | m2 | 365.000 | 465.000 |
0.35 | 385.000 | 485.000 | |||
0.4 | 405.000 | 505.000 | |||
0.45 | 425.000 | 525.000 |
Lưu ý: Bảng báo giá này đã bao gồm giá nguyên vật liệu cùng với chi phí nhân công lắp đặt. Tuy nhiên, bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo bởi nó thay đổi tùy vào từng thời điểm, phụ thuộc vào nhiều yếu tố trên thị trường. Quý khách muốn được báo giá chính xác, hãy liên hệ tới Cơ Khí Miền Bắc để được nhân viên tư vấn và báo giá nhanh chóng.
Trên đây là những thông tin hữu ích nhất về tôn Đông Á, hy vọng các khách hàng đã nắm được, đưa ra lựa chọn phù hợp. Nếu có nhu cầu làm tôn hoặc muốn được tư vấn, hãy liên hệ tới Cơ Khí Miền Bắc. Nhân viên giàu kinh nghiệm, tay nghề cao và máy móc hiện đại, Cơ Khí Miền Bắc tự tin mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất.
Tin hay về mái tôn:
- Lợp mái tôn bao nhiêu tiền 1m2 tại Hà Nội?
- Lợp mái tôn có dễ không, cần chú ý những gì?
- Báo giá thi công tôn nhựa lấy sáng tại Hà Nội năm 2024