Tôn lạnh 1 lớp được sản xuất với nhiều loại tôn khác nhau, đến từ nhiều thương hiệu khác nhau như Hòa Phát, Hoa Sen,… Giá làm mái tôn chỉ từ 300.000 đồng/1m2, liên hệ ngay.
Tôn lạnh 1 lớp là vật liệu được ưa chuộng bởi giá thành hợp lý, độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết hiệu quả. Bài viết dưới đây, Cơ Khí Miền Bắc bật mí cho khách hàng về đặc điểm, ưu điểm, nhược điểm, giá cả của loại vật liệu này. Qua đây, quý khách sẽ dễ dàng có lựa chọn sáng suốt cho công trình của mình.
1. Cấu tạo tôn lạnh 1 lớp
Tôn lạnh 1 lớp sở hữu cấu tạo đơn giản với chỉ duy nhất 1 lớp tôn được mạ hợp kim nhôm kẽm (Al-Zn-Si). Nhờ đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao và giá thành hợp lý, tôn lạnh 1 lớp trở thành vật liệu được ưa chuộng trong nhiều hạng mục thi công
Tôn lạnh 1 lớp, hay còn gọi là tôn mạ nhôm kẽm 1 lớp, được tạo thành từ thép cán mỏng phủ một lớp hợp kim nhôm kẽm với tỷ lệ: 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silicon. Lớp mạ đặc biệt này chính là “áo giáp” bảo vệ tấm tôn khỏi tác động của môi trường khắc nghiệt, mang đến độ bền vượt trội và tuổi thọ ấn tượng lên đến 10 – 20 năm.
Bài viết hay: Tôn mạ kẽm giá bao nhiêu 1m2, có tốt không?
2. Phân loại tôn lạnh 1 lớp
Tôn lạnh 1 lớp được phân loại theo 3 tiêu chí chính: kích thước, thương hiệu và chất liệu. Cụ thể như:
2.1. Phân loại theo kích thước
- Kích thước 5 sóng
- Kích thước 7 sóng
- Kích thước 9 sóng
- Kích thước 11 sóng
2.2. Phân loại theo thương hiệu
- Tôn lạnh 1 lớp Hoa Sen.
- Tôn lạnh 1 lớp Olympic.
- Tôn lạnh 1 lớp Hòa Phát.
- Tôn lạnh 1 lớp Việt Nhật,…
2.3. Phân loại theo chất liệu
- Tôn mạ kẽm: Tôn phổ biến nhất, có giá thành rẻ và độ bền tốt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của tôn mạ kẽm không cao bằng các loại tôn khác.
- Tôn mạ màu: Tôn được phủ thêm lớp sơn màu để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Tôn mạ màu có nhiều màu sắc đa dạng để lựa chọn.
- Tôn inox: Tôn có độ bền cao nhất, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt. Tuy nhiên, giá thành của tôn inox cao hơn so với các loại tôn khác.
3. Tôn lạnh 1 lớp có những màu gì?
Tôn lạnh 1 lớp có nhiều màu sắc khác nhau, tuy nhiên phổ biến nhất là các màu như:
– Xanh dương
– Đỏ kim cương
– Trắng sữa
– Xanh đen kim cương
– Xanh ngọc
Ngoài ra, tôn lạnh 1 lớp còn có một số màu sắc khác như vàng chanh, cam, ghi xám,… Việc lựa chọn màu sắc tôn lạnh 1 lớp phù hợp phụ thuộc vào sở thích của gia chủ, mục đích sử dụng công trình và yếu tố phong thủy.
4. Tôn lạnh 1 lớp có ưu, nhược điểm gì?
Tôn lạnh 1 lớp là loại vật liệu lợp mái có nhiều ưu điểm vượt trội. Cụ thể như:
- Giá thành rẻ: So với các loại tôn khác như tôn xốp, tôn cách nhiệt, tôn lạnh 1 lớp có giá thành rẻ hơn đáng kể. Đây là ưu điểm chính khiến tôn lạnh 1 lớp được nhiều người lựa chọn. Đặc biệt là cho các công trình có ngân sách hạn hẹp.
- Trọng lượng nhẹ: Tôn lạnh 1 lớp có trọng lượng nhẹ hơn so với các loại tôn khác, giúp giảm tải trọng cho công trình và dễ dàng vận chuyển thi công.
- Thi công nhanh chóng: Việc thi công tôn lạnh 1 lớp tương đối đơn giản và nhanh chóng, không đòi hỏi kỹ thuật cao.
- Chống ăn mòn tốt: Tôn lạnh 1 lớp được mạ một lớp hợp kim nhôm kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn, rỉ sét, phù hợp với những khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
- Độ bền cao: Tôn có tuổi thọ khá cao, có thể lên đến 20 năm nếu được sử dụng đúng cách.
- Tính thẩm mỹ: Tôn lạnh 1 lớp có nhiều màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều công trình.
Ngoài ưu điểm, tôn lạnh 1 lớp cũng có nhược điểm là khi trời mưa to, có thể gây ra tiếng ồn lớn do tác động của nước mưa.
5. Ứng dụng của tôn lạnh 1 lớp
Tôn lạnh 1 lớp được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, bao gồm:
- Lợp mái nhà: Vật liệu lợp mái phổ biến nhất hiện nay.
- Làm vách ngăn: Được sử dụng để làm vách ngăn cho nhà xưởng, kho hàng,…
- Làm trần nhà: Sử dụng để làm trần nhà cho nhà xưởng, nhà kho,…
- Làm biển quảng cáo: Dùng để làm biển quảng cáo ngoài trời.
6. Tôn lạnh 1 lớp giá bao nhiêu tiền 1m2?
Giá tôn lạnh 1 lớp bao nhiêu tiền 1m2 là câu hỏi nhiều người thắc mắc. Nắm rõ giá tôn lạnh 1 lớp chi tiết sẽ giúp khách hàng dễ dàng dự trù kinh phí hợp lý. Mỗi thương hiệu tôn lạnh 1 lớp có một mức giá khác nhau.
Giá tôn lạnh 1 lớp Olympic
Màu sắc | Độ dày (mm) | Sóng vuông (11 sóng và 6 sóng) | Sóng ngói | Tôn phẳng |
Đỏ đậm, xanh rêu, xanh dương, xanh ngọc, trắng sữa, ghi xám | 0.35 | 130.000 | 135.000 | 120.000 |
0.40 | 140.000 | 145.000 | 130.000 | |
0.45 | 150.000 | 155.000 | 140.000 | |
0.50 | 160.000 | 165.000 | 150.000 | |
Đỏ kim cương, đen kim cương | 0.42 | 160.000 | 165.000 | 150.000 |
0.47 | 170.000 | 175.000 | 160.000 |
Giá tôn lạnh 1 lớp Việt Nhật
Độ dày (zem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ) | |
Tôn lạnh màu | Tôn lạnh không màu | ||
2.50 dem | 2.0 | 50.000 | 52.000 |
3.0 dem | 2.35 | 54.000 | 58.500 |
3.2 dem | 2.6 | 59.000 | 62.500 |
3.50 dem | 2.7 | 62.000 | 69.000 |
3.8 dem | 2.9 | 66.000 | 71.000 |
4.00 dem | 3.15 | 71.000 | 76.000 |
4.20 dem | 3.3 | 75.000 | 80.000 |
4.50 dem | 3.5 | 79.000 | 86.500 |
4.80 dem | 3.75 | 83.000 | 90.500 |
5.0 dem | 4.25 | 88.000 | 95.000 |
Giá tôn lạnh 1 lớp Hòa Phát
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá tôn lạnh Hòa Phát (VNĐ/m) | |
Tôn lạnh không màu | Tôn lạnh màu | ||
3.0 dem | 2.5 | 63.000 | 65.000 |
3.5 dem | 3.0 | 69.000 | 70.000 |
4.0 dem | 3.5 | 83.000 | 85.000 |
4.5 dem | 3.9 | 92.000 | 94.500 |
5.0 dem | 4.4 | 100.000 | 104.000 |
Giá tôn lạnh 1 lớp Hoa Sen
Độ dày | Kg/m | Đơn giá (khổ 1.07m) | |
Tôn lạnh không màu | Tôn lạnh màu | ||
3 dem | 2.5 | 68.000 | 66.000 |
3.5 dem | 3 | 73.000 | 72.000 |
4 dem | 3.5 | 88.000 | 86.000 |
4.5 dem | 3.9 | 97.500 | 95.000 |
5 dem | 4.4 | 107.000 | 103.000 |
Gia tôn lạnh 1 lớp Đông Á
Độ dày | kg/m | Đơn giá (khổ 1.07m) | |
Tôn lạnh màu | Tôn lạnh không màu | ||
3 dem | 2.5 | 64.000 | 63.000 |
3.5 dem | 3 | 73.000 | 72.000 |
4 dem | 3.5 | 83.000 | 79.500 |
4.5 dem | 3.9 | 92.500 | 92.500 |
5 dem | 4.4 | 101.000 | 100.000 |
7. Đơn vị thi công tôn lạnh 1 lớp uy tín tại Hà Nội
Lựa chọn đơn vị thi công tôn lạnh 1 lớp uy tín tại Hà Nội là quyết định quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ bền của công trình. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Cơ Khí Miền Bắc tự hào là địa chỉ uy tín được đông đảo khách hàng tin tưởng.
Tại sao nên chọn Cơ Khí Miền Bắc?
- Kinh nghiệm dày dặn: Hoạt động hơn 10 năm trong ngành, chúng tôi đã thi công thành công hàng trăm dự án, từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng, khu công nghiệp. Nhờ vậy, đội ngũ nhân viên am hiểu mọi kỹ thuật thi công, đảm bảo chất lượng thi công cao nhất.
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp: Đội ngũ thợ thi công lành nghề, tay nghề cao, được đào tạo bài bản, luôn làm việc cẩn thận, tỉ mỉ, đảm bảo tiến độ thi công nhanh chóng và an toàn.
- Chất lượng vật liệu đảm bảo: Cơ Khí Miền Bắc chỉ sử dụng tôn lạnh chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo độ bền cao, chống gỉ sét, chống thấm nước tốt, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết.
- Giá cả cạnh tranh: Đơn vị luôn cung cấp báo giá hợp lý, cạnh tranh, phù hợp với thị trường. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ tốt nhất với giá cả phải chăng nhất.
- Chế độ bảo hành uy tín: Chế độ bảo hành dài hạn cho tất cả các công trình thi công, đảm bảo khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Luôn lắng nghe nhu cầu của khách hàng, tư vấn tận tình, giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ khách hàng chu đáo trong suốt quá trình thi công.
Quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt tôn lạnh 1 lớp, Cơ Khí Miền Bắc chính là lựa chọn hoàn hảo. Hãy liên hệ ngay với Cơ Khí Miền Bắc để được tư vấn và báo giá miễn phí.
Tin hay về mái tôn:
- Tôn Olympic giá bao nhiêu 1m2? Độ bền thế nào?
- Tôn Hòa Phát giá bao nhiêu 1m2, có tốt không?
- Tôn Đông Á giá bao nhiêu 1m2, độ bền thế nào?