Làm mái tôn rất được nhiều khách hàng quan tâm, chính vì thế mà các nhà sản xuất liên tục cho ra mắt nhiều loại tôn lợp mới với mẫu mã đa dạng, tính năng ưu việt, phù hợp cho nhiều công trình khác nhau. Trong số đó, tôn mạ kẽm nổi lên như một lựa chọn hàng đầu nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng được các tiêu chí khắt khe của khách hàng. Vậy tôn mạ kẽm giá bao nhiêu 1m2, độ bền thế nào? Hãy cùng Cơ Khí Miền Bắc theo dõi bài viết dưới đây.
1. Tôn mạ kẽm là gì?
Tôn mạ kẽm là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ thép cán mỏng, phủ lên bề mặt một lớp kẽm với độ dày khác nhau bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện phân. Lớp mạ kẽm này có tác dụng bảo vệ thép khỏi tác động ăn mòn của môi trường, giúp tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Tôn mạ kẽm được cấu tạo từ 3 lớp chính:
Lớp thép nền
- Là phần cốt lõi của tấm tôn, được làm từ thép cán nóng hoặc cán nguội.
- Độ dày của lớp thép nền thường dao động từ 0,14mm đến 1,2mm.
- Chất lượng của thép nền ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực của tấm tôn.
Lớp mạ kẽm
- Được phủ lên bề mặt lớp thép nền bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện hóa.
- Độ dày của lớp mạ kẽm thường dao động từ 100 µm đến 600 µm.
- Lớp mạ kẽm có tác dụng bảo vệ lớp thép nền khỏi sự ăn mòn do môi trường bên ngoài.
Lớp bảo vệ (tùy chọn)
- Có thể bao gồm lớp sơn màu, lớp mạ crom, lớp xi mạ,…
- Lớp bảo vệ có tác dụng tăng tính thẩm mỹ cho tấm tôn và tăng khả năng chống ăn mòn cho lớp mạ kẽm.
Đừng bỏ lỡ bài viết hay: Tôn Austnam giá bao nhiêu 1m2? Độ bền thế nào?
2. Tôn mạ kẽm có tốt không?
Tôn mạ kẽm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và sản xuất bởi những ưu điểm vượt trội so với các loại vật liệu khác. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khách hàng băn khoăn về chất lượng và độ bền của loại vật liệu này. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của tôn mạ kẽm:
- Độ bền cao: Tôn mạ kẽm được sản xuất theo quy trình hiện đại, đảm bảo chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn JIS G3308, ASTM A653, độ bền 4680 của Úc và New Zealand. Nhờ vậy, tôn mạ kẽm sở hữu độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, chống va đập và tác động ngoại lực hiệu quả, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của công trình.
- Chống gỉ sét hiệu quả: Lớp mạ kẽm đóng vai trò như “lá chắn” bảo vệ cốt thép khỏi tác động của oxy hóa và môi trường, giúp tôn mạ kẽm có khả năng chống gỉ sét vượt trội. Nhờ vậy, tuổi thọ của tôn mạ kẽm có thể lên đến 30 năm trong điều kiện thông thường.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Nhờ độ bền cao, tôn mạ kẽm ít cần bảo dưỡng hay sửa chữa, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Nhẹ và dễ dàng thi công: Tôn mạ kẽm có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Quá trình thi công đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp, phù hợp với mọi công trình, mọi địa hình.
- Tính thẩm mỹ cao: Tôn mạ kẽm sở hữu bề mặt nhẵn bóng, màu sắc tươi sáng, đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng. Lớp mạ kẽm giúp tôn giữ được màu sắc lâu dài, hạn chế tình trạng phai màu theo thời gian.
3. Tôn mạ kẽm giá bao nhiêu?
Giá tôn mạ kẽm không cố định mà thay đổi theo thị trường, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, độ dày, kết cấu, kiểu dáng,… Để quý khách hàng tham khảo, dưới đây là giá một số loại tôn mạ kẽm phổ biến. Bảng giá này chỉ bao gồm chi phí vật liệu, chưa tính giá nhân công:
Giá tôn mạ kẽm Đông Á
Tôn mạ kẽm Đông Á đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về độ bền, độ chính xác và khả năng chịu tải cho các nhà xưởng, kho bãi, khu công nghiệp. Tôn mang đến vẻ đẹp sang trọng, hiện đại cho mái nhà, vách ngăn, cửa hàng,… với đa dạng màu sắc và kiểu dáng.
Độ dày (đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) | Giá thành (Khổ 1.07m) |
3 dem | 2.5 | 64.000 |
3.5 dem | 3 | 73.000 |
4 dem | 3.5 | 83.000 |
4.5 dem | 3.9 | 92.000 |
5 dem | 4.4 | 101.000 |
Giá tôn mạ kẽm Hoa Sen
Tôn Hoa Sen cung cấp đa dạng chủng loại tôn với độ dày từ 0.18mm, 0.2mm, 0.22mm, phù hợp cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau. Với chiều rộng trung bình từ 750mm đến 1250mm, tôn mạ kẽm Hoa Sen đáp ứng đa dạng kích thước công trình. Loại tôn này được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, lợp mái nhà, làm trần nhà, vách ngăn, cửa hàng,…
Độ dày (đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) | Giá thành (Khổ 1.07m) |
4 dem 40 | 4.0 | 75.000 |
5 dem 30 | 5.0 | 85.000 |
Giá tôn mạ kẽm Việt Nhật
Tôn mạ kẽm Việt Nhật được sản xuất trên dây chuyền mạ nóng liên tục hiện đại, ứng dụng công nghệ NOF tiên tiến. Nhờ vậy, sản phẩm sở hữu lớp mạ kẽm dày dặn, bám chặt bề mặt, mang đến khả năng chống ăn mòn vượt trội,
Độ dày (đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) | Giá thành (Khổ 1.07m) |
3 dem | 2.50 | 43.000 |
3 dem 30 | 2.70 | 53.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 56.000 |
3 dem 80 | 3.30 | 60.000 |
4 dem | 3.40 | 63.000 |
4 dem 20 | 3.70 | 68.000 |
4 dem 50 | 3.90 | 70.000 |
4 dem 80 | 4.10 | 73.000 |
5 dem | 4.45 | 78.000 |
Giá tôn mạ kẽm Olympic
Tôn mạ kẽm Olympic là lựa chọn thông minh cho mọi công trình, mang đến sự an tâm và hài lòng cho khách hàng. Lớp mạ kẽm dày dặn giúp Tôn Olympic chống lại sự oxy hóa hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi tác động của môi trường, đặc biệt là trong điều kiện khí hậu nóng ẩm.
Độ dày (mm) | Sóng vuông (6S & 11S x 1.06m) | Sóng ngói (Khổ rộng 1.1m) | Tôn phẳng (Khổ rộng 1.2m) |
0.35 | 105.000 | 110.000 | 96.000 |
0.40 | 115.000 | 120.000 | 106.000 |
0.45 | 125.000 | 130.000 | 116.000 |
0.50 | 135.000 | 140.000 | 126.000 |
4. Tôn tôn mạ kẽm có mấy loại?
Tôn mạ kẽm được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
4.1. Theo biến dạng
- Tôn cuộn: Loại tôn này được sản xuất dưới dạng cuộn tròn, có độ dài và độ dày khác nhau. Tôn cuộn thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như đóng tàu, sản xuất ống thép, chế tạo máy móc,…
- Tôn tấm: Loại tôn này được sản xuất dưới dạng tấm phẳng với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Tôn tấm thường được sử dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp như lợp mái, làm vách ngăn, trần nhà,…
4.2. Theo kết cấu
- Tôn cứng: Có độ dày từ 0.15mm đến 0.55mm, có độ cứng cao, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt.
- Tôn mềm: Độ dày từ 0.25mm đến 3.2mm, có độ dẻo dai cao, dễ dàng gia công và định hình.
4.3. Theo kiểu dáng
- Tôn phẳng mạ kẽm: Có bề mặt phẳng, trơn nhẵn, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như chế tạo máy móc, đóng tàu, sản xuất đồ gia dụng,…
- Tôn mạ kẽm dạng sóng: Sở hữu nhiều kiểu dáng sóng khác nhau như sóng vuông, sóng tròn,… Tôn sóng thường được sử dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp như lợp mái, làm vách ngăn nhà kho,…
4.4. Theo lớp mạ kẽm
- Tôn mạ kẽm điện: Loại tôn này được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, có độ dày lớp mạ mỏng, giá thành rẻ. Tôn mạ kẽm điện thường được sử dụng trong môi trường ít bị ăn mòn.
- Tôn mạ kẽm nhúng nóng: Loại tôn này được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, có độ dày lớp mạ cao, khả năng chống ăn mòn tốt hơn tôn mạ kẽm điện. Tôn mạ kẽm nhúng nóng thường được sử dụng trong môi trường có độ ăn mòn cao.
5. Tôn mạ kẽm bao nhiêu tiền một mét vuông?
Quý khách hàng nếu đã có sẵn vật liệu, có thể tham khảo giá nhân công của Cơ Khí Miền Bắc như sau:
- Giá nhân công lợp mái tầng 1: 50.000 đồng/m2
- Giá nhân công lợp mái tầng 2: 90.000 đồng/m2
- Giá nhân công lợp mái tầng 3: 95.000 đồng/m2
- Giá nhân công lợp mái các tầng cao hơn liên hệ thương lượng
Để lựa chọn được nhà thầu uy tín, đảm bảo chất lượng thi công tôn mạ kẽm với giá thành cạnh tranh là điều không dễ dàng. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công mái tôn, Cơ Khí Miền Bắc cam kết mang đến cho quý khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp, uy tín hàng đầu. Hãy liên hệ ngay với Cơ khí Miền Bắc để được tư vấn và báo giá miễn phí.
Tin hay về mái tôn:
- Tôn Olympic giá bao nhiêu 1m2? Độ bền thế nào?
- Tôn Hòa Phát giá bao nhiêu 1m2, có tốt không?
- Tôn Đông Á giá bao nhiêu 1m2, độ bền thế nào?