Báo giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg? So sánh các loại inox

Báo giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg? So sánh các loại inox
5/5 - (2 bình chọn)
ĐỪNG BỎ LỠ các mẫu cửa inox đẹp, hiện đại nhất do Cơ Khí Miền Bắc thi công nhé:

Từ chiếc thìa, chiếc nồi trong căn bếp đến các thiết bị y tế, máy móc công nghiệp, inox 304 luôn hiện diện một cách quen thuộc. Vậy điều gì đã khiến loại vật liệu này trở nên phổ biến? Hãy cùng Cơ Khí Miền Bắc tìm hiểu về báo giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg? Đồng thời đơn vị cũng đưa ra so sánh sự khác biệt giữa inox 304 với inox 201, inox 316 và inox 430 để khách hàng lựa chọn dễ dàng.

1. Inox 304 bao nhiêu tiền 1kg?

Giá inox 304 không cố định mà thường xuyên biến động do nhiều yếu tố như độ dày, kích thước tấm, xuất xứ, số lượng, bề mặt… Mức giá inox 304 trên thị trường trung bình sẽ dao động trong khoảng từ 55.000 – 110.000 đồng/kg. Dưới đây là bảng giá inox 304 chi tiết cho quý khách tham khảo:

Bảng giá tấm inox 304

Độ dày Chủng loại Bề mặt Đơn giá/kg Xuất xứ
3.0mm – 5.0mm 304/304L NO1 70.000 – 80.000 Trung Quốc, Posco
6.0mm – 10mm 304/304L NO1 80.000 – 85.000 Trung Quốc, Posco
12mm – 20mm 304/304L NO1 90.000 – 100.000 Trung Quốc, Posco
22mm – 50mm 304/304L NO1 95.000 – 110.000 Trung Quốc, Posco
0.4 ly tới 1.0 ly 304/304L BA 80.000 – 90.000 Trung Quốc, Posco
0.4 ly tới 6.0 ly 304/304L 2B 75.000 – 85.000 Trung Quốc, Posco
0.6 ly tới 2.0 ly 304/304L HL 80.000 – 100.000 Hyundai, Posco
3 ly tới 6 ly 304/304L NO.1 70.000 – 90.000 Trung Quốc, Posco
6 ly tới 12 ly 304/304L NO.1 70.000 – 90.000 Trung Quốc, Posco
13 ly tới 75 ly 304/304L NO.1 70.000 – 90.000 Trung Quốc, Posco

Bảng giá cuộn inox 304

Độ dày Bề mặt Chủng loại Xuất xứ Đơn giá (vnđ/kg)
0.4 ly tới 1.0 ly BA Cuộn inox 304/304L Trung Quốc, Posco 65.000 – 75.000
0.4 ly tới 6 ly 2B Cuộn inox 304/304L Trung Quốc, Posco 60.000 – 66.000
0.5 ly tới 2 ly HL Cuộn inox 304/304L Hyundai, Posco 65.000 – 80.000
3 ly tới 12 ly No.1 Cuộn inox 304/304L Trung Quốc, Posco 55.000 – 60.000

2. Inox 304 là gì?

Inox 304, hay còn gọi là thép không gỉ 304, là một loại hợp kim của sắt, chủ yếu bao gồm crom (khoảng 18%) và niken (khoảng 8%). Sự kết hợp này mang lại cho inox 304 những đặc tính nổi bật như:

  • Khả năng chống ăn mòn cực tốt: Inox 304 rất bền bỉ trước tác động của các yếu tố môi trường như không khí ẩm, nước muối, axit nhẹ…
  • Độ bền cao: Chất liệu này có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt, ít bị biến dạng.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, tạo vẻ đẹp hiện đại cho sản phẩm.
  • Dễ gia công: Inox 304 có thể dễ dàng uốn, cắt, hàn, tạo hình để đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau.

Báo giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg? So sánh các loại inox

3. Thành phần inox 304

Inox 304 là một loại thép không gỉ rất phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp đến gia dụng. Tính chất đặc biệt của inox 304 đến từ thành phần hóa học độc đáo.

Các thành phần chính của inox 304 bao gồm:

  • Crom (Cr): Đây là nguyên tố quan trọng nhất, tạo ra lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, giúp inox chống ăn mòn, gỉ sét.
  • Niken (Ni): Cùng với crom, niken tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa muối và axit. Niken cũng giúp inox có độ dẻo dai tốt.
  • Sắt (Fe): Là thành phần chính tạo nên cấu trúc của inox.
  • Carbon (C): Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của inox. Tuy nhiên, trong inox 304, hàm lượng carbon rất thấp để đảm bảo tính dẻo dai.
  • Mangan (Mn): Giúp ổn định cấu trúc tinh thể của inox, tăng cường độ cứng và độ bền.

Báo giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg? So sánh các loại inox

4. So sánh inox 304 với các loại khác

Tùy thuộc vào thành phần hóa học mà mỗi loại inox sẽ có những tính chất khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa inox 304 với các loại inox 201, 316 và 430 để quý khách dễ dàng hình dung:

Đặc điểm so sánh Inox 304 Inox 201 Inox 316 Inox 430
Thành phần Crom (18%), Niken (8%) Crom (17%), Mangan (6%) Crom (16-18%), Niken (10-14%), Molyden (2-3%) Crom (16-18%)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt ở môi trường trung tính Trung bình, kém bền hơn 304 Rất tốt, chịu được nhiều loại axit và muối Trung bình, kém bền hơn 304
Giá thành Trung bình Rẻ nhất Đắt nhất Rẻ

So sánh inox 304 với các loại khác

5. Inox 304 có bị gỉ không?

Nhiều khách hàng thắc mắc inox 304 có bị gỉ không? Inox 304 nổi tiếng với khả năng chống gỉ sét và ăn mòn vượt trội. Lớp màng oxit crom bền vững bao bọc bề mặt, tạo nên một lớp áo giáp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của môi trường. Nhờ đó, đồ dùng làm từ inox 304 luôn giữ được vẻ sáng bóng như mới, mang đến trải nghiệm sử dụng bền lâu và sang trọng.

Tuy nhiên, không có vật liệu nào là hoàn hảo 100%. Trong một số điều kiện đặc biệt, như tiếp xúc với các loại hóa chất mạnh hoặc môi trường có độ axit cao, inox 304 vẫn có thể bị ăn mòn. Tuy nhiên, khả năng xảy ra tình huống này rất thấp và thường chỉ xảy ra trong các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.

Báo giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg? So sánh các loại inox

6. Cách nhận biết inox 304

Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có nhiều loại inox giả mạo. Vì vậy, việc phân biệt inox 304 thật giả là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số cách đơn giản mà khách hàng có thể áp dụng:

Sử dụng nam châm:

  • Inox 304: Hầu hết các loại inox 304 không bị nam châm hút hoặc hút rất yếu.
  • Inox 201, 430: Bị nam châm hút mạnh hơn.
  • Lưu ý: Đây chỉ là cách phân biệt cơ bản, không phải lúc nào cũng chính xác 100%. Một số loại inox 304 sau khi gia công có thể bị nhiễm từ và hút nam châm.

Quan sát bề mặt:

  • Inox 304: Bề mặt sáng bóng, đồng đều, không có các vết xước, lỗ rỗ.
  • Inox giả: Bề mặt thường có các vết xước, lỗ rỗ, màu sắc không đồng đều.

Thử bằng axit:

  • Chuẩn bị: Axit H2SO4 hoặc HCl loãng.
  • Thực hiện: Nhỏ một giọt axit lên bề mặt inox.
  • Quan sát:

Inox 304: Không có phản ứng hoặc có màu xanh.

Inox 201, 430: Sủi bọt và chuyển sang màu đỏ gạch.

Báo giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg? So sánh các loại inox

7. Ứng dụng của inox 304

Inox 304 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó bao gồm:

Công nghiệp thực phẩm:

  • Thiết bị chế biến thực phẩm: bếp công nghiệp, bồn chứa, máy móc sản xuất thực phẩm,…
  • Dụng cụ nhà bếp: dao, kéo, muỗng, nĩa,…

Công nghiệp hóa chất: Đường ống dẫn hóa chất, bể chứa hóa chất, thiết bị xử lý nước thải,…

Công nghiệp dược phẩm: Thiết bị sản xuất dược phẩm, bồn chứa dược phẩm,…

Công nghiệp sản xuất giấy: Thiết bị sản xuất giấy

Công nghiệp xây dựng:

Báo giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg? So sánh các loại inox

8. Quy trình sản xuất inox 304

Quy trình sản xuất inox 304 diễn ra theo các bước cơ bản sau:

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu và nấu chảy

  • Nguyên liệu: Sắt phế liệu, crom, niken và các nguyên tố hợp kim khác.
  • Nấu chảy: Nguyên liệu được đưa vào lò điện hồ quang để nấu chảy ở nhiệt độ rất cao. Quá trình này thường kéo dài từ 8-12 giờ để đảm bảo các nguyên tố hòa tan hoàn toàn.

Bước 2: Đúc và cán nóng

  • Đúc: Thép lỏng được đổ vào khuôn để tạo thành các phôi thô như tấm phôi, phôi thanh.
  • Cán nóng: Phôi thô được đưa qua các cặp lô cán nóng để giảm dần độ dày và tăng chiều dài. Quá trình này giúp tạo ra các tấm inox có kích thước lớn.

Bước 3: Ủ

  • Mục đích: Giảm ứng suất nội tại, tinh chỉnh cấu trúc hạt, cải thiện các tính chất cơ học.
  • Quy trình: Tấm inox được đưa vào lò ủ để gia nhiệt ở nhiệt độ và thời gian xác định, sau đó làm nguội từ từ.

Bước 4: Cán nguội

  • Mục đích: Tăng độ cứng, độ bền, cải thiện bề mặt.
  • Quy trình: Tấm inox sau khi ủ được đưa qua các cặp lô cán nguội để giảm độ dày và tạo ra các tấm có độ chính xác cao về kích thước.

Bước 5: Tẩy rửa và hoàn thiện bề mặt

  • Tẩy rửa: Loại bỏ các lớp oxit, dầu mỡ và các tạp chất bám trên bề mặt inox bằng các dung dịch hóa học.
  • Hoàn thiện bề mặt: Tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm, có thể thực hiện các công đoạn như đánh bóng, mài nhẵn, tạo vân…

Bước 6: Cắt và gia công

  • Cắt: Tấm inox được cắt thành các tấm nhỏ hơn theo kích thước yêu cầu bằng các phương pháp như cắt bằng tia laser, cắt plasma,…
  • Gia công: Các tấm inox được gia công thành các sản phẩm cuối cùng như ống, thanh, tấm, hoặc các chi tiết phức tạp hơn bằng các phương pháp uốn, gấp, hàn…

Bài viết trên đây đã giúp quý khách hiểu inox 304 là gì? Inox 304 là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm nổi bật, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp hiện đại. Sự phổ biến của inox 304 cho thấy đây là một lựa chọn thông minh, an toàn cho các sản phẩm trong cuộc sống hàng ngày.