Chi phí thi công mái tôn rất đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tôn, độ dày, thương hiệu,… Giá làm mái tôn sẽ rơi vào khoảng 300.000 – 500.000đồng/m2.
Mái tôn từ lâu đã trở nên phổ biến trong xây dựng, được ứng dụng rộng rãi cho nhà ở, nhà xưởng, kho bãi,… bởi những ưu điểm vượt trội so với các loại vật liệu truyền thống. Bài viết dưới đây, Cơ Khí Miền Bắc sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về đặc điểm, cấu tạo, báo giá mái tôn chi tiết để dễ dàng lựa chọn và sử dụng.
1. Mái tôn là gì?
Mái tôn, hay còn gọi là tôn lợp, là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến để lợp mái nhà nhằm bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường như mưa, nắng, gió, bão,… Mái tôn được làm từ các tấm kim loại mỏng, thường là thép, được cán sóng và phủ một lớp bảo vệ như sơn, mạ kẽm, mạ nhôm kẽm,…
Xem thêm: Báo giá mái tôn nhà cấp 4
2. Đặc điểm của mái tôn
Sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, mái tôn trở thành lựa chọn hàng đầu cho các gia đình. Cụ thể như:
- Trọng lượng nhẹ: So với các loại vật liệu lợp mái truyền thống như ngói, bê tông cốt thép, mái tôn có trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu mái nhà, tiết kiệm chi phí xây dựng và an toàn hơn trong quá trình thi công.
- Độ bền cao: Mái tôn làm từ các tấm kim loại mỏng, thường là thép, được phủ lớp bảo vệ như sơn, mạ kẽm, mạ nhôm kẽm,… giúp tăng khả năng chống chịu với các tác động của môi trường như mưa, nắng, gió, bão,… Tuổi thọ của mái tôn có thể lên đến 20 – 40 năm nếu được thi công đúng kỹ thuật và bảo dưỡng định kỳ.
- Tính thẩm mỹ tốt: Có nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng, mái tôn đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều công trình khác nhau. Hiện nay, các nhà sản xuất còn cho ra đời các loại mái tôn có thiết kế mô phỏng hình dạng ngói, mang lại vẻ đẹp truyền thống cho công trình.
- Khả năng chống thấm tốt: Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo độ khít cao, mái tôn hạn chế tối đa tình trạng thấm dột.
3. Cấu tạo mái tôn
Mái tôn được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau, bao gồm:
3.1. Hệ thống khung
Khung mái thường được làm từ thép, gỗ hoặc hợp kim nhôm, tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện cụ thể. Khung này bao gồm các thanh ngang (gờ), các thanh dọc (xà), và các thanh chéo (giằng) để tạo ra hệ thống khung chịu lực cho mái tôn.
3.2. Tấm lợp mái
– Tôn lợp mái: Là những tấm kim loại mỏng, thường được làm từ thép, nhôm, đồng,… được cán sóng và phủ lớp bảo vệ như sơn, mạ kẽm, mạ nhôm kẽm,… Tôn lợp mái có nhiều loại khác nhau với độ dày, kích thước, kiểu sóng và màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
– Phụ kiện đi kèm: Bao gồm các loại phụ kiện như thanh nóc mái, thanh chớp hông, máng nước, úp nóc, vít lợp mái,… có nhiệm vụ giúp cố định tấm lợp mái, chống thấm nước và tạo tính thẩm mỹ cho mái nhà.
3.3. Lớp lót mái (tùy chọn)
Lớp lót mái được thi công dưới lớp tôn lợp mái, có tác dụng chống nóng, chống ồn, chống thấm và bảo vệ kết cấu mái nhà. Lớp lót mái thường được làm từ các vật liệu như xốp cách nhiệt, màng chống thấm, tấm nhựa polycarbonate,…
3.4. Hệ thống thoát nước
Để tránh việc nước mưa ngấm vào trong nhà, mái tôn thường có hệ thống dẫn nước bao gồm các rãnh dẫn nước và ống thoát nước. Rãnh dẫn nước thường được lắp đặt ở các gờ mái để hướng nước mưa chảy xuống các ống thoát.
4. Phân loại mái tôn trên thị trường
Với sự đa dạng về chủng loại, chất liệu và kiểu dáng, lựa chọn mái tôn phù hợp cho công trình có thể khiến nhiều khách hàng bối rối. Dưới đây là các loại mái tôn phổ biến nhất trên thị trường hiện nay:
Phân loại theo cấu tạo
- Tôn thường 1 lớp: Chỉ có 1 lớp tôn mạ kẽm hoặc mạ màu. Tôn thường 1 lớp có giá thành rẻ nhất nhưng độ bền và khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với các loại tôn khác.
- Tôn 3 lớp: Bao gồm lớp tôn mạ kẽm hoặc mạ màu ở bên ngoài, lớp xốp cách nhiệt ở giữa và lớp màng chống thấm hoặc lớp sơn phủ ở bên trong. Tôn 3 lớp có độ bền cao nhất, khả năng chống ăn mòn tốt và hiệu quả cách nhiệt cao nhất.
Phân loại theo kiểu dáng, tính năng
- Tôn giả ngói: Được thiết kế mô phỏng hình dạng của ngói, mang lại vẻ đẹp sang trọng và cổ điển cho công trình. Tôn lợp giả ngói thường được sử dụng cho các công trình nhà ở, biệt thự, khu nghỉ dưỡng,…
- Tôn cán sóng: Có nhiều kiểu sóng khác nhau, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Tôn cán sóng thường được sử dụng cho các công trình nhà xưởng, nhà kho, mái che,…
- Tôn cách nhiệt: Được tạo thành từ sự kết hợp của vật liệu cách nhiệt (EPS, PU, XPS) và tôn lạnh màu.
5. Tại sao nên làm mái tôn?
Có nhiều lý do khiến mái tôn trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình, bao gồm:
- Tiết kiệm chi phí: So với các loại vật liệu lợp mái khác như ngói, bê tông, mái tôn có giá thành rẻ hơn nhiều. Điều này giúp tiết kiệm chi phí xây dựng cho gia chủ. Mái tôn có độ bền cao và ít bị hư hỏng do thời tiết. Do đó, khách hàng sẽ tiết kiệm được chi phí bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng: Mái tôn có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng hơn nhiều so với ngói và bê tông cốt thép. Nhờ vậy, giúp tiết kiệm thời gian.
- Chịu được mọi điều kiện thời tiết: Loại mái này có khả năng chịu được mọi điều kiện thời tiết, từ nắng nóng, mưa lớn, gió bão đến tuyết rơi. Một số loại mái tôn được làm từ vật liệu chống cháy, giúp bảo vệ ngôi nhà tránh khỏi hỏa hoạn.
- Giảm tải trọng lên công trình: Mái tôn có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với các loại vật liệu lợp mái khác như ngói, bê tông. Nhờ vậy, mái tôn giúp giảm tải trọng lên công trình, đặc biệt là những công trình có nền đất yếu.
6. Mái tôn bao nhiêu tiền 1m2?
Giá mái tôn đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tôn, độ dày, thương hiệu,… Vậy nên, giá sẽ khác nhau tùy vào từng nhu cầu. Trung bình, giá mái tôn sẽ rơi vào khoảng 300.000 – 500.000 đồng/m2. Dưới đây là bảng giá mái tôn chi tiết cho quý khách hàng tham khảo:
- Giá mái tôn giả ngói
Thương hiệu | Tôn 1 lớp giả ngói | Tôn 3 lớp giả ngói |
Austnam | 550.000 | 650.000 |
Olympic | 530.000 | 620.000 |
SSC Việt Nhật | 480.000 | 500.000 |
Hoa Sen | 480.000 | 500.000 |
Đông Á | 480.000 | 500.000 |
Hòa Phát | 480.000 | 500.000 |
Liên doanh Việt Nhật (loại rẻ nhất) | 400.000 | 450.000 |
Việt Hàn (loại rẻ nhất) | 400.000 | 450.000 |
- Báo giá mái tôn cách nhiệt
Thương hiệu | Tôn cách nhiệt 1 lớp | Tôn cách nhiệt 3 lớp |
Austnam | 500.000 | 600.000 |
Olympic | 490.000 | 590.000 |
SSC Việt Nhật | 390.000 | 480.000 |
Hoa Sen | 390.000 | 480.000 |
Đông Á | 390.000 | 480.000 |
Hòa Phát | 390.000 | 480.000 |
Liên doanh Việt Nhật (loại rẻ nhất) | 300.000 | 370.000 |
Việt Hàn (loại rẻ nhất) | 300.000 | 370.000 |
- Giá mái tôn mạ màu
Thương hiệu | Tôn 1 lớp 11 sóng mạ màu | Tôn 3 lớp 11 sóng mạ màu |
Austnam | 500.000 | 600.000 |
Olympic | 490.000 | 590.000 |
SSC Việt Nhật | 390.000 | 480.000 |
Hoa Sen | 390.000 | 480.000 |
Đông Á | 390.000 | 480.000 |
Hòa Phát | 390.000 | 480.000 |
Liên doanh Việt Nhật (loại rẻ nhất) | 300.000 | 370.000 |
Việt Hàn (loại rẻ nhất) | 300.000 | 370.000 |
7. Đơn vị thi công mái tôn uy tín tại Hà Nội
Quý khách đang cần tìm kiếm đơn vị thi công mái tôn uy tín tại Hà Nội? Cơ khí Miền Bắc với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành tự hào là địa chỉ tin cậy được nhiều khách hàng lựa chọn.
Lý do nên chọn Cơ khí Miền Bắc:
- Đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản, am hiểu chuyên môn, luôn tỉ mỉ và cẩn trọng trong từng khâu thi công, đảm bảo chất lượng công trình đạt mức cao nhất.
- Chỉ sử dụng vật liệu chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian, an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường.
- Cung cấp cho khách hàng mức giá hợp lý, phù hợp với mọi nhu cầu và điều kiện tài chính.
- Luôn lắng nghe nhu cầu của khách hàng, tư vấn tận tình, giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ chu đáo trong suốt quá trình thi công.
- Cam kết bảo hành dài hạn cho tất cả các công trình thi công mái tôn, đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
Để lựa chọn được loại mái tôn phù hợp và đảm bảo chất lượng, khách hàng cần tìm hiểu kỹ về từng loại cũng như lựa chọn đơn vị thi công uy tín. Hãy liên hệ với Cơ Khí Miền Bắc ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết.
Xem thêm:
- Sửa mái tôn tại Hà Nội giá rẻ
- Báo giá mái tôn nhà cấp 4 tại Hà Nội
- Báo giá làm mái tôn vòm tiết kiệm chi phí