Báo giá mái tôn nhà xe cập nhật mới nhất 2024

Báo giá mái tôn nhà xe cập nhật mới nhất 2024
5/5 - (1 bình chọn)

Thi công mái tôn nhà xe ngày càng trở nên phổ biến với nhiều lợi ích thiết thực. Giá làm mái tôn nhà chỉ từ 290.000 – VNĐ/1m2, liên hệ ngay Cơ Khí Miền Bắc!

Để bảo vệ “xế cưng” khỏi những tác động tiêu cực của thời tiết, việc trang bị mái che cho nhà xe là điều vô cùng cần thiết. Nhắc đến giải pháp che chắn hiệu quả và tiết kiệm chi phí, không thể bỏ qua mái tôn nhà xe. Vậy mái tôn nhà xe có đắt không? Báo giá chi tiết mái tôn nhà xe dưới đây của Cơ Khí Miền Bắc sẽ giúp khách hàng nắm rõ.

1. Nhu cầu sử dụng mái tôn nhà xe ngày nay

Trong cuộc sống hiện đại, phương tiện di chuyển đóng vai trò quan trọng, góp phần tạo nên sự tiện lợi và nhanh chóng cho mọi hoạt động. Do đó, lắp đặt mái tôn nhà xe ngày càng trở nên phổ biến với nhiều lợi ích thiết thực. Không chỉ các công ty mà nhiều hộ gia đình cũng lựa chọn giải pháp này để bảo vệ tài sản và tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.

Xem thêm: Báo giá thi công mái tôn vòm nhà xe mới nhất 2024

2. Tại sao nên làm mái tôn nhà xe?

Ưu điểm vượt trội của mái tôn nhà xe:

  • Bảo vệ xe khỏi tác động của thời tiết: Mái tôn che chắn xe khỏi mưa, nắng, gió, bụi bẩn và các yếu tố môi trường khác. Điều này giúp giữ cho xe luôn trong tình trạng tốt nhất và kéo dài tuổi thọ.
  • Tăng tính thẩm mỹ: Với sự đa dạng về màu sắc, kiểu dáng và mẫu mã, mái che tôn góp phần tô điểm thêm cho không gian ngoại thất, tạo điểm nhấn ấn tượng cho công trình.
  • Tiết kiệm chi phí: Mái tôn là một giải pháp lợp mái rẻ và tiết kiệm chi phí so với các loại vật liệu khác như ngói hoặc bê tông. Chi phí lắp đặt mái tôn cũng tương đối thấp và có thể được hoàn thành nhanh chóng.
  • Độ bền cao: Được làm từ vật liệu chống gỉ sét, mái tôn nhà xe chịu lực tốt, có khả năng chống chọi với mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo độ bền lâu dài theo thời gian.

Báo giá mái tôn nhà xe cập nhật mới nhất 2024

3. Các loại tôn thích hợp để lợp mái tôn nhà xe

Có nhiều loại tôn lợp mái nhà xe phổ biến trên thị trường hiện nay. Mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu, điều kiện kinh tế khác nhau. Dưới đây là một số loại tôn tiêu biểu:

3.1. Tôn lạnh

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ tìm mua, trọng lượng nhẹ, thi công đơn giản, độ bền cao, khả năng chống gỉ sét tốt.
  • Nhược điểm: Hấp thụ nhiệt cao, gây nóng cho không gian bên trong nhà xe, độ ồn cao khi trời mưa.

3.2. Tôn cách nhiệt

  • Ưu điểm: Cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong nhà xe, chống ồn tốt, tạo cảm giác mát mẻ, dễ chịu.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn tôn lạnh, thi công phức tạp hơn.

3.3. Tôn PU

  • Ưu điểm: Cách nhiệt, chống ồn hiệu quả tốt nhất trong các loại tôn lợp mái nhà xe, độ bền cao, tuổi thọ lên đến 20 năm.
  • Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các loại tôn, thi công phức tạp.

3.4. Tôn giả ngói

  • Ưu điểm: Mang tính thẩm mỹ cao, tạo vẻ đẹp sang trọng, cổ điển cho nhà xe, có khả năng chống ồn và cách nhiệt tốt.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn tôn lạnh và tôn cách nhiệt, trọng lượng nặng hơn, dễ bị nứt vỡ khi va đập mạnh.

Báo giá mái tôn nhà xe cập nhật mới nhất 2024

Ngoài ra, khách hàng cũng có thể tham khảo thêm một số loại tôn khác như:

  • Tôn mạ kẽm: Giá thành rẻ nhất trong các loại tôn, độ bền thấp, dễ bị gỉ sét, thích hợp cho những công trình tạm bợ.
  • Tôn lạnh màu: Tương tự tôn lạnh nhưng có thêm lớp sơn màu bên ngoài, tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho mái tôn.

Lựa chọn loại tôn nào để lợp mái nhà xe phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Nhu cầu sử dụng: Nếu cần nhà xe mát mẻ, chống ồn tốt thì nên chọn tôn cách nhiệt hoặc tôn PU. Nếu khách hàng quan trọng tính thẩm mỹ thì có thể chọn tôn giả ngói. Nếu chỉ cần che chắn đơn giản cho nhà xe thì có thể chọn tôn lạnh hoặc tôn mạ kẽm.
  • Điều kiện kinh tế: Giá thành của các loại tôn lợp mái nhà xe chênh lệch khá cao. Do vậy, khách hàng cần cân nhắc khả năng tài chính của bản thân để lựa chọn loại tôn phù hợp.
  • Khí hậu khu vực: Nên chọn loại tôn có khả năng chống nóng, chống ồn tốt nếu bạn ở khu vực có khí hậu nóng bức hoặc ồn ào.

Báo giá mái tôn nhà xe cập nhật mới nhất 2024

Chọn mái tôn nhà xe theo kiểu dáng, có 2 loại phổ biến là mái tôn vòm và mái tôn dạng mái hiên. Ưu và nhược điểm của từng loại như sau:

Mái tôn vòm:

  • Có hình dạng cong hình vòng cung, hướng lên trên.
  • Được chia thành hai loại: Mái tôn vòm lăn và mái tôn vòm dập.
  • Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, bền chắc, dễ thi công.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, có thể gây nóng nếu không sử dụng tôn chống nóng.

– Mái tôn dạng mái hiên:

  • Có kiểu dáng đơn giản, không cầu kỳ.
  • Phù hợp cho nhà xe gia đình hoặc nhà xe có diện tích nhỏ.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ thi công.
  • Nhược điểm: Tính thẩm mỹ không cao, dễ bị trầy xước.

Ngoài ra còn có một số kiểu dáng mái tôn khác như mái tôn chữ A, mái tôn lệch,…

Báo giá mái tôn nhà xe cập nhật mới nhất 2024

4. Cách lắp đặt mái tôn nhà xe

Bước 1: Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ

  • Tôn lợp: Lựa chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng, ví dụ như tôn sóng C, tôn lạnh, tôn cách nhiệt,… Kích thước tôn cần được đo đạc chính xác theo diện tích mái nhà xe. Màu sắc và độ dày tôn cũng cần được cân nhắc theo sở thích và điều kiện kinh tế.
  • Khung nhà xe: Bao gồm các bộ phận như xà gồ, purlin,… Chất liệu khung nhà xe thường được sử dụng là thép hoặc gỗ.
  • Dụng cụ thi công: Máy khoan, máy cắt tôn, cờ lê, tua vít, búa, dây thép,…
  • Vật liệu phụ trợ: Keo dán, ốc vít, đinh, ron cao su,…

Bước 2: Thi công phần xà gồ hệ khung mái nhà xe

Trước khi tiến hành thi công phần xà gồ, cần lưu ý:

  • Xem bản vẽ thiết kế: Việc này giúp đảm bảo thi công chính xác theo kích thước và kết cấu đã được thiết kế.
  • Tính toán khoảng cách và độ dày xà gồ: Cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo khả năng chịu lực cho mái nhà xe.
  • Xác định độ dốc mái: Độ dốc mái phù hợp giúp thoát nước mưa nhanh chóng và tránh tình trạng ứ đọng nước.

Sau đó, tiến hành lắp đặt xà gồ theo đúng kỹ thuật thi công.

Bước 3: Lắp đặt viền bao quanh mái che

Thực hiện cố định diềm mái và hắt mái. Sử dụng các loại đinh vít phù hợp để cố định diềm mái và hắt mái vào khung mái che, đảm bảo bao phủ toàn bộ diện tích theo yêu cầu thiết kế.

Lưu ý: Chọn đinh vít có kích thước và độ dài phù hợp với độ dày của vật liệu diềm mái và khung mái che. Đảm bảo siết chặt đinh vít để tạo độ bám chắc chắn. Theo quy chuẩn thông thường, khi lắp đặt viền mái nên sử dụng loại đinh có kích thước từ 5cm đến 7cm.

Bước 4: Lắp đặt tấm lợp mái tôn lên khung mái

  • Bắt đầu lợp tôn từ đỉnh mái, di chuyển dần xuống phía dưới.
  • Khoảng cách mép tôn: Chừa tối thiểu 2cm phần rìa ngoài.
  • Chồng mí tôn: Khi mái che có kích thước lớn, cần sử dụng nhiều tấm tôn. Ghép mí các tấm tôn lên nhau tối thiểu 2.5cm.
  • Sử dụng keo silicon để dán các tấm tôn lại với nhau.
  • Dùng đinh vít để cố định tôn vào khung mái.

Bước 5: Lắp đặt tấm che khe nối

  • Xác định vị trí lắp đặt: Tìm kiếm các vị trí nối giữa các tấm lợp mái che.
  • Cắt tấm che khe nối: Đo đạc và cắt tấm che khe nối theo kích thước phù hợp với vị trí cần lắp đặt. Có thể uốn cong tấm che khe nối thành hình chữ V nếu cần thiết để ôm sát vào phần nóc mái.
  • Lắp đặt tấm che khe nối: Sử dụng ốc vít hoặc keo silicone để cố định tấm che khe nối vào vị trí đã xác định. Đảm bảo che phủ hoàn toàn phần khe nối để ngăn chặn bụi bẩn và nước mưa xâm nhập.

Bước 6: Hoàn thiện và bàn giao công trình

  • Kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ mái che.
  • Vệ sinh mảnh tôn vụn, thu gom đinh vít còn sót lại và bàn giao công trình.

Báo giá mái tôn nhà xe cập nhật mới nhất 2024

5. Báo giá làm mái tôn nhà xe đẹp, mới nhất 2024

Giá làm mái tôn nhà xe không cố định một mức mà có sự thay đổi tùy vào các yếu tố như diện tích mái, loại tôn sử dụng, thương hiệu, độ dày tôn,… Dưới đây là bảng giá làm mái tôn nhà xe từ các thương hiệu nổi tiếng cho khách hàng tham khảo:

Giá làm mái tôn nhà xe thương hiệu Hoa Sen

Độ dày Giá (tiền/m2)
0.40 mm  310.000 đ/m2
0.45 mm 340.000 đ/m2
0.50 mm 350.000 đ/m2

Giá làm mái tôn nhà xe Việt Nhật

Độ dày Giá (tiền/m2)
0.40 mm  290.000 đ/m2
0.45 mm 300.000 đ/m2
0.50 mm 310.000 đ/m2

Giá làm mái tôn nhà xe Đông Á

Độ dày Giá (tiền/m2)
0.40 mm  320.000 đ/m2
0.45 mm 340.000 đ/m2
0.50 mm 360.000 đ/m2

6. Một số lưu ý khi làm mái tôn nhà xe

Để đảm bảo mái tôn nhà xe bền đẹp và an toàn, khách hàng cần lưu ý một số điều sau:

  • Sử dụng tôn chất lượng tốt, có độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện khí hậu khu vực. Nên chọn mua tôn tại các đại lý uy tín để đảm bảo chất lượng.
  • Kích thước mái tôn cần phù hợp với diện tích nhà xe và kích thước xe.
  • Độ dốc mái che nên đảm bảo thoát nước tốt, tránh tình trạng ứ đọng nước gây gỉ sét.
  • Cần thuê thợ thi công có kinh nghiệm để đảm bảo quy trình lắp đặt đúng kỹ thuật.
  • Định kỳ vệ sinh mái tôn 6 tháng 1 lần để loại bỏ bụi bẩn, rong rêu.

Báo giá mái tôn nhà xe cập nhật mới nhất 2024

7. Đơn vị thi công mái tôn nhà xe uy tín trên thị trường

Cơ khí Miền Bắc tự hào là đơn vị thi công mái tôn nhà xe uy tín hàng đầu trên thị trường với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Chúng tôi sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tay nghề cao, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng.

Lý do nên lựa chọn Cơ khí Miền Bắc:

  • Uy tín: Cơ Khí Miền Bắc đã thi công thành công hàng trăm dự án mái tôn nhà xe lớn nhỏ trên khắp cả nước, được khách hàng đánh giá cao về chất lượng thi công và dịch vụ chăm sóc.
  • Đội ngũ thợ thi công lành nghề: Với đội ngũ kỹ sư dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi luôn đưa ra những giải pháp thi công tối ưu nhất, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng.
  • Chất lượng: Cam kết sử dụng vật liệu chính hãng, chất lượng cao, đảm bảo độ bền đẹp và tuổi thọ lâu dài cho công trình.
  • Giá cả: Cung cấp dịch vụ thi công mái tôn nhà xe với giá cả cạnh tranh, đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Chế độ bảo hành: Bảo hành công trình trong thời gian dài, đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.

Cơ Khí Miền Bắc luôn cam kết mang đến cho khách hàng những dịch vụ thi công mái tôn nhà xe chất lượng cao, giá cả hợp lý và uy tín nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết.

Xem thêm: