Inox 430 là gì? Inox 430 có bị gỉ không? Giá bao nhiêu?

Inox 430 là gì? Inox 430 có bị gỉ không? Giá bao nhiêu?
5/5 - (2 bình chọn)
ĐỪNG BỎ LỠ các mẫu cửa inox đẹp, hiện đại nhất do Cơ Khí Miền Bắc thi công nhé:

Từ những chiếc nồi niêu, xoong chảo trong nhà bếp đến các thiết bị công nghiệp, inox 430 có mặt ở khắp mọi nơi. Với giá thành hợp lý và những đặc tính phù hợp, inox 430 đã trở thành một vật liệu quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Để biết inox 430 là gì? có an toàn không? giá bao nhiêu? hãy cùng Cơ Khí Miền Bắc khám phá bài viết dưới đây.

Xem thêm: Inox 316 là gì? So sánh với các loại inox khác

1. Inox 430 bao nhiêu tiền 1kg?

Giá inox 430 không cố định mà thường xuyên biến động tùy thuộc vào một số yếu tố như độ dày, kích thước, quy cách,… Bảng giá inox 430 cập nhật chi tiết dưới đây cho khách hàng tham khảo.

Báo giá inox 430 dạng tấm

Kích thước Giá bán
0.3x1000x3000mm 37.100đ/kg
0.3x1000x6000mm 37.100đ/kg
0.3x1220x2400mm 38.200đ/kg
0.3x1220x3000mm 38.200đ/kg
0.3x1220x6000mm 38.200đ/kg
0.3x1524x2400mm 40.000đ/kg
0.3x1524x3000mm 40.000đ/kg
0.3x1524x6000mm 40.000đ/kg
0.5x1000x2500mm 39.400đ/kg
0.5x1000x3000mm 39.400đ/kg
0.5x1000x6000mm 39.400đ/kg
0.5x1220x2500mm 39.500đ/kg
0.5x1220x3000mm 39.500đ/kg
0.5x1220x6000mm 39.500đ/kg
0.5x1524x2500mm 40.500đ/kg
0.5x1524x3000mm 40.500đ/kg
0.5x1524x6000mm 40.500đ/kg
0.6x1000x2400mm 36.750đ/kg
0.6x1000x3000mm 36.750đ/kg
0.6x1000x6000mm 36.750đ/kg
0.6x1220x2400mm 37.500đ/kg
0.6x1220x3000mm 37.500đ/kg
0.6x1220x6000mm 37.500đ/kg
0.6x1524x2400mm 39.450đ/kg
0.6x1524x3000mm 39.450đ/kg
0.6x1524x6000mm 39.450đ/kg

Báo giá inox 430 dạng cuộn

Quy cách Số kg/Cuộn Đơn giá(Đ/kg)
0.66 x 1274 x C 550 33.000
0.77 x 1201 x C 600 33.000
0.85 x 1251 x C 620 33.000
0.90 x 1000 x C 500 33.000
1.50 x 1250 x C 800 33.000
0.66 x 1060 x C 750 30.000
0.75 x 1000 x C 800 30.000
0.91 x 1530 x C 800 30.000
1.44 x 1297 x C 900 30.000
0.80 x 1220 x C 900 32.000
3.0 x 1230 x C 2000 29.000
5.0 x 1524 x C 3500 29.000

Sở hữu những ưu điểm vượt trội như giá thành hợp lý, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô và dễ gia công, inox 430 đã khẳng định được vị trí của mình trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả sử dụng lâu dài, người dùng cần lưu ý đến những hạn chế của inox 430 và lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng mục đích sử dụng.

Inox 430 là gì? Inox 430 có bị gỉ không? Giá bao nhiêu?

2. Inox 430 là gì?

Inox 430 là một loại thép không gỉ, thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia dụng. Vật liệu này được biết đến với khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tương đối tốt, đặc biệt trong môi trường khô.

3. Thành phần inox 430

  • Thành phần chính: Inox 430 chủ yếu bao gồm crom và sắt, với hàm lượng carbon thấp và ít hoặc không có niken.
  • Tính chất:

Từ tính: Một đặc điểm dễ nhận biết của inox 430 là nó bị hút bởi nam châm.

Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khô, nhưng giảm đi khi tiếp xúc với muối hoặc axit.

Độ cứng và bền: Thấp hơn so với một số loại inox khác như 201, 304. Ở môi trường nhiệt độ thấp dưới 0 độ C, inox 430 dễ bị giòn và gãy.

4. So sánh inox 430 với các loại khác

Tùy vào từng ứng dụng mà người ta lựa chọn các loại inox khác nhau. Trong đó, inox 430, 201, 304 và 316 là những loại phổ biến nhất. Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các loại inox này, chúng ta cùng so sánh nhé.

Tính chất Inox 430 Inox 201 Inox 304 Inox 316
Thành phần chính Fe-Cr Fe-Cr-Mn Fe-Cr-Ni Fe-Cr-Ni-Mo
Tính từ Nhiễm từ Ít nhiễm từ Không nhiễm từ Không nhiễm từ
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Tốt Rất tốt Xuất sắc
Độ bền Trung bình Tốt Rất tốt Rất tốt
Giá thành Rẻ nhất Rẻ Trung bình Đắt nhất
Ứng dụng Bếp gas, tủ lạnh, đồ gia dụng Ống nước, đồ trang trí Thiết bị y tế, thực phẩm, công nghiệp hóa chất Môi trường biển, hóa chất ăn mòn cao

Cụ thể:

  • Inox 430: Là loại inox có giá thành rẻ nhất trong số các loại kể trên. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn và độ bền của inox 430 cũng thấp nhất.
  • Inox 201: Có giá thành rẻ hơn inox 304, khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 430. Tuy nhiên, inox 201 có thể bị nhiễm từ nhẹ và dễ bị oxi hóa trong môi trường ẩm ướt.
  • Inox 304: Là loại inox phổ biến nhất, có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, không bị nhiễm từ. Inox 304 sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, sản xuất thiết bị gia dụng cao cấp. Giá inox 304 ở mức trung bình, phù hợp với “túi tiền” của nhiều người.
  • Inox 316: Là loại inox cao cấp nhất, có khả năng chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt là trong môi trường axit, muối và các hóa chất khác. Vật liệu này được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất thiết bị y tế, chế tạo tàu biển. Tuy nhiên, giá thành inox 316 khá cao.

5. Inox 430 có bị gỉ không?

Câu trả lời là Có. Inox 430 dễ bị gỉ sét hơn so với các loại inox khác như 304, 316.

Lý do inox 430 dễ bị gỉ sét là do hàm lượng crom và sắt cao, nhưng niken và carbon lại rất thấp. Chính điều này khiến inox 430 kém bền và dễ bị ăn mòn hơn. Theo đó, độ ẩm cao là “kẻ thù” số một của inox 430. Khi tiếp xúc với nước, quá trình oxy hóa diễn ra nhanh chóng, gây ra hiện tượng gỉ sét.

Các chất tẩy rửa, axit, muối… đều có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn của inox 430. Ở nhiệt độ cao, quá trình oxy hóa diễn ra nhanh hơn, làm tăng khả năng bị gỉ sét.

6. Cách nhận biết inox 430

Để phân biệt inox 430 với các loại inox khác, có thể áp dụng những cách sau:

Sử dụng nam châm

  • Đặc điểm: Inox 430 có tính nhiễm từ cao, tức là nó bị hút bởi nam châm.
  • Cách thực hiện: Đưa một viên nam châm lại gần sản phẩm bằng inox. Nếu nam châm hút mạnh, khả năng cao đó là inox 430.

Quan sát bề mặt

  • Màu sắc: Inox 430 có màu sáng bóng nhưng thường hơi đục so với các loại inox khác như 304.
  • Độ bền: Bề mặt inox 430 dễ bị xước, oxy hóa và gỉ sét hơn so với inox 304, đặc biệt khi tiếp xúc với muối hoặc axit.

Kiểm tra bằng dung dịch axit

  • Lưu ý: Phương pháp này đòi hỏi kỹ thuật và có tính nguy hiểm, nên chỉ thực hiện khi có bảo hộ đầy đủ.
  • Cách thực hiện: Nhỏ một giọt dung dịch axit loãng lên bề mặt inox. Nếu inox 430, bề mặt sẽ bị ăn mòn nhanh chóng.

7. Ứng dụng của inox 430

Inox 430 thường được sử dụng cho các sản phẩm không yêu cầu cao về tính thẩm mỹ và độ bền như:

Ngành công nghiệp thực phẩm và y tế

  • Thiết bị chế biến thực phẩm: Bồn rửa, chậu rửa, băng chuyền, các bộ phận của máy xay, máy ép…
  • Dụng cụ nhà bếp: Nồi, chảo, muỗng, nĩa, dao…
  • Thiết bị y tế: Các bộ phận của máy móc y tế, dụng cụ phẫu thuật…

Ngành công nghiệp ô tô

  • Bộ phận ngoại thất: Ống xả, ốp trang trí, nắp bình xăng…
  • Bộ phận nội thất: Khung cửa sổ, tay nắm cửa…

Ngành công nghiệp điện tử

  • Vỏ máy: Tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, máy điều hòa…
  • Các bộ phận bên trong: Khay đựng, giá đỡ…

Ngành xây dựng

  • Vật liệu trang trí: Tấm ốp tường, trần, lan can…
  • Các bộ phận kiến trúc: Cửa, khung cửa sổ…

Các ứng dụng khác

  • Sản xuất đồ gia dụng: Bếp gas, bếp từ, lò nướng…
  • Sản xuất đồ dùng văn phòng: Kệ, tủ, bàn…
  • Sản xuất đồ dùng thể thao: Khung xe đạp, dụng cụ tập thể dục…

8. Quy trình sản xuất inox 430

Inox 430 được sản xuất qua một quy trình phức tạp bao gồm nhiều giai đoạn. Các bước cụ thể như:

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu

Nguyên liệu chính: Sắt, crom (tối thiểu 16%), một lượng nhỏ carbon và các nguyên tố hợp kim khác như niobium, titan.

Bước 2: Nấu chảy

  • Lò điện hồ quang: Nguyên liệu được đưa vào lò điện hồ quang và nấu chảy ở nhiệt độ cao.
  • Hợp kim hóa: Các nguyên tố hợp kim được thêm vào để tạo ra hợp kim thép không gỉ 430.
  • Tẩy xỉ: Quá trình loại bỏ các tạp chất và xỉ trong thép lỏng.

Bước 3: Cán nóng

  • Giảm chiều dày: Phôi thép được đưa qua các cặp lô cán nóng để giảm chiều dày và tạo ra tấm hoặc cuộn thép.
  • Nhiệt luyện: Sau mỗi lần cán nóng, thép được nhiệt luyện để khôi phục tính dẻo.

Bước 4: Cán nguội

  • Cải thiện bề mặt: Tấm hoặc cuộn thép được cán nguội để cải thiện độ bóng và độ phẳng của bề mặt.
  • Tăng cường độ cứng: Quá trình cán nguội làm tăng độ cứng và độ bền của thép.

Bước 5: Ủ

Thép được ủ ở nhiệt độ và thời gian nhất định để ổn định cấu trúc và giảm ứng suất nội tại.

Bước 6: Hoàn thiện bề mặt

  • Tẩy rửa: Loại bỏ các lớp oxit và tạp chất trên bề mặt thép.
  • Mài bóng: Tạo ra bề mặt sáng bóng hoặc mờ tùy theo yêu cầu.

Bước 7. Cắt và gia công

  • Cắt: Tấm hoặc cuộn thép được cắt thành các kích thước theo yêu cầu.
  • Gia công: Thép được uốn, gấp, hàn để tạo ra các sản phẩm cuối cùng.

Xem thêm: