Inox tấm: Đặc điểm, phân loại và báo giá chi tiết

Inox tấm: Đặc điểm, phân loại và báo giá chi tiết
5/5 - (1 bình chọn)
ĐỪNG BỎ LỠ các mẫu cửa inox đẹp, hiện đại nhất do Cơ Khí Miền Bắc thi công nhé:

Inox tấm với vẻ ngoài sáng bóng và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đã trở thành một trong những vật liệu kim loại được ưa chuộng nhất hiện nay. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao những chiếc nồi, chảo trong căn bếp của mình lại sáng bóng và bền bỉ đến vậy? Hãy cùng Cơ Khí Miền Bắc tìm hiểu đặc điểm, ứng dụng và báo giá cụ thể về loại vật liệu này nhé.

1. Giá inox tấm cập nhật mới nhất

Tùy theo chất liệu, giá thành inox tấm sẽ có sự chênh lệch. Việc lựa chọn loại inox phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và khả năng tài chính của khách hàng.

Báo giá inox tấm 201

Bề mặt tấm Màu Kích thước(mm) Độ dày mm Trọng lượng(kg) Giá thành (VNĐ)
Bề mặt gương Vàng 1219x 2438 0,5 11,78 1.500.000
Bề mặt gương Trắng 1219x 2438 0,5 11,78 1.450.000
Bề mặt xước Vàng 1219x 2438 0,5 11,78 1.550.000
Bề mặt xước Trắng 1219x 2438 0,5 11,78 1.500.000
Bề mặt gương Vàng 1219x 2438 1 23,66 1.850.000
Bề mặt gương Trắng 1219x 2438 1 23,66 1.800.000
Bề mặt xước Vàng 1219x 2438 1 23,66 1.900.000
Bề mặt xước Trắng 1219x 2438 1 23,66 1.850.000

Báo giá inox tấm 304

Bề mặt tấm Màu Kích thước(mm) Độ dày (mm) Trọng lượng(kg) Giá thành(VNĐ)
Bề mặt gương Vàng 1219×2438 0,5 11,78 1.800.000
Bề mặt gương Vàng 1219×2438 0,8 18,85 2.300.000
Bề mặt gương Vàng 1219×2438 1 23,66 2.600.000
Bề mặt gương Trắng 1219×2438 0,5 11,78 1.100.000
Bề mặt gương Trắng 1219×2438 0,8 18,85 1.900.000
Bề mặt gương Trắng 1219×2438 1 23,66 2.400.000
Bề mặt xước Vàng 1219×2438 0,5 11,78 1.900.000
Bề mặt xước Vàng 1219×2438 0,8 18,85 2.400.000
Bề mặt xước Vàng 1219×2438 1 23,66 2.500.000
Bề mặt xước Trắng 1219×2438 0,5 11,78 750.000
Bề mặt xước Trắng 1219×2438 0,8 18,85 1.250.000
Bề mặt xước Trắng 1219×2438 1 23,66 1.600.000
Bề mặt xước và trơn Cuộn chân chữ màu trắng 1219×2438 0,5 khổ 1cm, 2, 3, 4, 5, 6 x 100m 110.000/kg

Báo giá inox tấm 316

Độ dày tấm Bề mặt tấm Giá bán(VND/kg)
0.4 ly – 1.0 mm /ly Mặt BA 80.000
0.4 ly – 6 mm/ ly Mặt 2B 80.000
0.5 ly – 2mm / ly Mặt HL 82.000
3 ly – 70 mm /ly Mặt No.1 82.000

Báo giá inox tấm 430

Kích thước Giá bán
0.3x1000x3000mm 37.100đ/kg
0.3x1000x6000mm 37.100đ/kg
0.3x1220x2400mm 38.200đ/kg
0.3x1220x3000mm 38.200đ/kg
0.3x1220x6000mm 38.200đ/kg
0.3x1524x2400mm 40.000đ/kg
0.3x1524x3000mm 40.000đ/kg
0.3x1524x6000mm 40.000đ/kg
0.5x1000x2500mm 39.400đ/kg
0.5x1000x3000mm 39.400đ/kg
0.5x1000x6000mm 39.400đ/kg
0.5x1220x2500mm 39.500đ/kg
0.5x1220x3000mm 39.500đ/kg
0.5x1220x6000mm 39.500đ/kg
0.5x1524x2500mm 40.500đ/kg
0.5x1524x3000mm 40.500đ/kg
0.5x1524x6000mm 40.500đ/kg
0.6x1000x2400mm 36.750đ/kg
0.6x1000x3000mm 36.750đ/kg
0.6x1000x6000mm 36.750đ/kg

Nhờ sự đa dạng về chủng loại và kích thước, inox tấm có thể đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của người sử dụng. Từ các tấm inox siêu mỏng dùng trong trang trí nội thất đến các tấm inox dày dùng trong công nghiệp nặng, inox tấm luôn là lựa chọn hàng đầu cho những công trình đòi hỏi độ bền và tính thẩm mỹ cao.

Inox tấm: Đặc điểm, phân loại và báo giá chi tiết

2. Inox tấm là gì?

Inox tấm hay còn gọi là thép không gỉ tấm. Đây là một loại vật liệu được làm từ hợp kim thép không gỉ, được cán phẳng thành các tấm có độ dày và kích thước khác nhau. Nhờ đặc tính nổi bật về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, inox tấm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

Inox tấm: Đặc điểm, phân loại và báo giá chi tiết

3. Phân loại inox tấm phổ biến

Inox tấm không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng hiện nay. Tuy nhiên, với đa dạng các loại inox trên thị trường, việc lựa chọn loại inox phù hợp cho từng ứng dụng khác nhau là điều không hề đơn giản.

Inox tấm được phân loại dựa trên thành phần hóa học, đặc biệt là hàm lượng crom và niken. Mỗi loại inox sẽ có những đặc tính riêng biệt, phù hợp với những ứng dụng khác nhau.

Inox 304

  • Thành phần: Chứa khoảng 18% crom và 8% niken.
  • Tính chất: Độ bền cao, chống ăn mòn tốt, dễ gia công, bề mặt sáng bóng.
  • Ứng dụng: Sản xuất thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng, vật liệu xây dựng, các bộ phận trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất,…

Inox tấm: Đặc điểm, phân loại và báo giá chi tiết

Inox 316

  • Thành phần: Tương tự inox 304 nhưng có thêm một lượng nhỏ molypden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có chứa muối và axit.
  • Tính chất: Chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt, bền bỉ.
  • Ứng dụng: Sản xuất thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất, xử lý nước biển, các bộ phận tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Inox 201

  • Thành phần: Chứa ít niken hơn so với inox 304, thay vào đó là mangan.
  • Tính chất: Giá thành rẻ hơn, độ bền và khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304.
  • Ứng dụng: Sử dụng cho các sản phẩm không yêu cầu độ bền cao, như trang trí nội thất, vỏ máy móc.

Inox 430

  • Thành phần: Chứa hàm lượng crom cao nhưng không có niken.
  • Tính chất: Chống ăn mòn tốt trong môi trường kiềm, chịu nhiệt tốt, từ tính.
  • Ứng dụng: Sản xuất thiết bị gia dụng, ống xả, các bộ phận chịu nhiệt.

Inox tấm: Đặc điểm, phân loại và báo giá chi tiết

4. Ưu điểm của inox tấm

Là một vật liệu đa năng, inox tấm có nhiều ưu điểm vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Với những đặc tính nổi bật như chống ăn mòn, chịu nhiệt, bền đẹp, inox tấm ngày càng khẳng định vị thế của mình trên thị trường vật liệu xây dựng.

4.1. Khả năng chống ăn mòn, gỉ sét

  • Bền bỉ với thời gian: Inox tấm có khả năng chống lại sự oxy hóa, ăn mòn rất tốt, đặc biệt khi tiếp xúc với nước, muối, axit và các chất hóa học khác. Điều này giúp sản phẩm làm từ inox tấm có tuổi thọ cao hơn so với các vật liệu khác.
  • Vệ sinh dễ dàng: Bề mặt inox trơn nhẵn, không bám bẩn, giúp việc vệ sinh trở nên đơn giản và nhanh chóng.

4.2. Khả năng chịu nhiệt

Inox tấm có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay giảm chất lượng. Điều này giúp inox tấm được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao như nhà bếp, công nghiệp.

4.3. Độ bền cơ học cao

  • Chịu lực tốt: Inox tấm có độ cứng và độ bền cao, có khả năng chịu lực tác động mạnh.
  • Dẻo dai: Đồng thời, inox tấm cũng có độ dẻo dai nhất định, giúp dễ dàng gia công và tạo hình.

4.4. Tính thẩm mỹ

  • Bề mặt sáng bóng: Inox tấm có bề mặt sáng bóng, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho sản phẩm.
  • Đa dạng mẫu mã: Inox tấm có nhiều loại bề mặt khác nhau như nhám, bóng gương, vân xước, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều đối tượng khách hàng.

4.5. An toàn

  • Không chứa chất độc hại: Inox tấm không chứa các chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, đặc biệt là trong ngành thực phẩm.
  • Thân thiện với môi trường: Inox tấm có thể tái chế nhiều lần mà không làm giảm chất lượng.

Inox tấm: Đặc điểm, phân loại và báo giá chi tiết

4. Inox tấm ứng dụng như thế nào trong đời sống?

Inox tấm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến đời sống hàng ngày.

4.1. Ứng dụng trong công nghiệp

Ngành xây dựng:

  • Làm vật liệu xây dựng: khung cửa, lan can, cầu thang, mái nhà…
  • Sản xuất các thiết bị công nghiệp: bồn chứa, ống dẫn, thiết bị xử lý nước…

Ngành chế biến thực phẩm:

  • Sản xuất thiết bị nhà bếp công nghiệp: bàn inox, tủ inox, bồn rửa công nghiệp…
  • Làm vật liệu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm: khay đựng, dụng cụ chế biến…

Ngành hóa chất: Sản xuất các thiết bị chịu hóa chất cao: bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van…

Ngành điện tử: Làm vỏ máy móc, thiết bị điện tử…

Inox tấm: Đặc điểm, phân loại và báo giá chi tiết

4.2. Ứng dụng trong đời sống hàng ngày

Nội thất:

  • Làm tủ bếp, bàn ăn, kệ trang trí, tay nắm cửa…
  • Sản xuất đồ gia dụng: chậu rửa chén, bồn tắm, vòi nước…

Ngoại thất: Làm mái nhà, lan can, cửa sổ, hàng rào…

Y tế: Sản xuất các thiết bị y tế: bàn phẫu thuật, dụng cụ y tế…

Giao thông: Làm vỏ xe, các bộ phận của tàu thủy, máy bay…

Xem thêm: Inox xước tốt không? Bảng giá inox xước mới nhất